CÁC TỪ TIẾNG NHẬT VỀ BỘ PHẬN BÊN NGOÀI CƠ THỂ (Phần 1)
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là một cách nhớ từ khá nhanh đồng thời rất hữu dụng để áp dụng sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một chủ đề từ gần nhất với bạn đó là từ vựng về chủ đề cơ thể người. Sau đây, KVBro xin giới thiệu tổng tợp các từ vựng về cơ thể người (các bộ phận bên ngoài cơ thể) đầy đủ nhất tới bạn đọc.
Contents
PHẦN ĐẦU
Tiếng Nhật | Romanji | Tiếng Việt |
頭(あたま) | Atama | Đầu |
髪(かみ) | Kami | Tóc |
旋毛 (つむじ) |
Tsumuji | Xoáy tóc |
額(ひたい) /おでこ |
Hitai Odeko |
Trán |
顔(かお) | Kao | Mặt |
面(おもて) | Omote | Mặt |
睫毛 (まつげ) |
Matsuge | Lông mi |
眉毛 (まゆげ) |
Mayuge | Lông mày |
髭(ひげ) | Hige | Râu |
頬(ほお) /ほっぺ |
Hoo Hoppe |
Má |
目(め) | Me | Mắt |
瞳(ひとみ) | Hitomi | Con ngươi |
瞼(まぶた) | Mabuta | Mí mắt |
鼻(はな) | Hana | Mũi |
鼻毛 (はなげ) |
Hanage | Lông mũi |
耳(みみ) | Mimi | Tai |
口(くち) | Kuchi | Miệng |
唇 (くちびる) |
Kuchibiru | Môi |
歯(は) | Ha | Răng |
舌(した) | Shita | Lưỡi |
歯肉 (しにく) |
Shiniku | Lợi |
顎(あご) | Ago | Cằm |
首(くび) | Kubi | Cổ |
項(うなじ) | Unaji | Gáy |
PHẦN THÂN-CƠ THỂ
Tiếng Nhật | Romanji | Tiếng Việt |
上半身 (じょうはんしん) |
Jouhanshin | Phần thân trên |
下半身 (かはんしん) |
Kahanshin | Phần thân dưới |
胴(どう) | Dou | Thân người |
肩(かた) | Kata | Vai |
脇(わき) | Waki | Nách |
胸(むね) | Mune | Ngực |
乳首 (ちくび) |
Chikubi | Đầu ti |
おっぱい | Oppai | Vú |
腹(はら) | Hara | Bụng |
お腹 (おなか) |
Onaka | Bụng |
臍(へそ) | Heso | Rốn |
背中 (せなか) |
Senaka | Lưng |
腰(こし) | Koshi | Eo, thắt lưng |
尻(しり) | Shiri | Mông |
陰茎 (いんけい) |
Inkei | Bộ phận sinh dục nam |
ちんこの毛(ちんこのけ) | Chinko noke | Lông của BPSD nam |
女性器 (じょせいき) |
Jyoseiki | Bộ phận sinh dục nữ |
陰毛 (いんもう) |
Inmou | Lông của BPSD nữ |
肛門 (こうもん) |
Koumon | Hậu môn |
※Riêng đối với bộ phận sinh dục (nam/nữ), với các bé trai thường dùng các từ như おちんちん (ochinchin)、おちんこ (ochinko), hay ちんぽこ(chinpoko) – ちんぽ (chinpo).Với các bé gái, bộ phần này được dùng bằng từ おまた(omata). Từ あそこ (asoko) được dùng để chỉ cho phận sinh dục (nam/nữ) khi muốn nói tránh.
PHẦN DA-TRÊN DA
Tiếng Nhật | Romanji | Tiếng Việt |
肌(はだ) | Hada | Da |
皮膚(ひふ) | Hifu | Da |
黒子 (ほくろ) |
Hokuro | Nốt ruồi |
ニキビ (にきび) |
Nkibi | Mụn |
シミ(しみ) | Shimi | Tàn nhang |
シワ(しわ) | Shiwa | Nếp nhăn |
痣(あざ) | Aza | Vết chàm |
傷痕 (きずあと) |
Kizuato | Vết sẹo |
毛穴 (けあな) |
Keana | Lỗ chân lông |
胸毛 (むなげ) |
Munage | Lông ngực |
腹毛 (はらげ) |
Harage | Lông bụng |
へそ毛 (へそげ) |
Hesoge | Lông rốn |
PHẦN TAY
Tiếng Nhật | Romanji | Tiếng Việt |
上肢 (じょうし) |
Joushi | Chi trên |
腕(うで) | Ude | Cánh tay |
上腕 (じょうわん) |
Jouwan | Cánh tay trên |
前腕 (ぜんわん) |
Zenwan | Cánh tay dưới |
肘(ひじ) | Hiji | Khuỷu tay |
手(て) | Te | Tay |
右手 (みぎて) |
Migi te | Tay phải |
左手 (ひだりて) |
Hidari te | Tay trái |
指(ゆび) | Yubi | Ngón tay |
爪(つめ) | Tsume | Móng tay |
手の平 (てのひら) |
Te no hira | Lòng bàn tay |
手の裏 (てのうら) |
Te no ura | Lòng bàn tay |
手の甲 (てのこう) |
Te no kou | Mu bàn tay |
手の表 (てのおもて) |
Teno omote | Mu bàn tay |
親指 (おやゆび) |
Oyayubi | Ngón cái |
人差し指 (ひとさしゆび) |
Hito sashi yubi | Ngón trỏ |
中指 (なかゆび) |
Naka yubi | Ngón giữa |
薬指 (くすりゆび) |
Kusuri yubi | Ngón áp út |
小指 (こゆび) |
Koyubi | Ngón út |
上膊 (じょうはく) |
Jyou haku | Bắp tay |
上膊筋 (じゅうはくすじ) |
Jyou haku suji | Cơ bắp tay |
手首 (てくび) |
Tekubi | Cổ tay |
拳(こぶし) | Kobushi | Nắm tay |
指の関節 (ゆびのかんせつ) |
Yubi no kansetsu | Khớp ngón tay |
指の腹 (ゆびのはら) |
Yubi no hara | Bụng ngón tay |
指先 (ゆびさき) |
Yubi saki | Đầu ngón tay |
PHẦN CHÂN
Tiếng Nhật | Romanji | Tiếng Việt |
下肢 (かし) | Kashi | Chi dưới |
爪先 (つまさき) |
Tsuma saki | Móng chân |
足/脚(あし) | Ashi | Chân |
右足 (みぎあし) |
Migi ashi | Chân phải |
左足 (ひだりあし) |
Hidari ashi | Chân trái |
腿(もも) | Momo | Đùi |
太腿 (ふともも) |
Futo momo | Bắp đùi |
膝(ひざ) | Hiza | Đầu gối |
脛(はぎ) | Sune | Cẳng chân |
脹脛 (ふくらはぎ) |
Fukura hagi | Bắp chân |
踝(くるぶし) | Kurubushi | Bàn chân |
踵(かかと) | Kakato | Gót chân |
足首 (あしくび) |
Ashikubu | Cổ chân |
足指 (あしゆび) |
Ashiyubi | Ngón chân |
踝 (くるぶし) | Kurubushi | Mắt cá chân |
足の裏 (あしのうら) |
Ashi no ura | Lòng bàn chân |
足の表 (あしのおもて) |
Ashi no omote | Mu bàn chân |
足の爪 (あしのつめ) |
Ashi no tsume | Móng chân |
Hy vọng bài viết này hữu ích tới các bạn. Nếu bạn thấy hữu ích, hãy lưu lại và chia sẽ cho bạn bè nhé.
Đánh giá bài viết:
KVBro-Nhịp sống Nhật Bản