Site icon KVBro

Bài 1.1 Người thân/Bạn bè/ Người quen biết 1章 1課 親類・友人・知人

Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.

新完全 マスター語彙N2 Shinkanzen Master Từ vựng N2

Từ vựng N2 luyện thi JLPT theo sách Shinkanzen Master. Bài 1.1 Người thân/Bạn bè/ Người quen biết 1章 1課 親類・友人・知人

Contents

言葉(ことば)と例文(れいぶん) – Ví d t vng

あなたの周り(まわり)にはどんな人がいますか。
Xung quanh bạn gồm có những người nào?

言葉 - T vng

家族(かぞく)/親類(しんるい) Gia đình/Thân tc

友人(ゆうじん)/知人(ちじん)・知り合い(しりあい)  Bn bè/ Người quen biết

付き合い(つきあい) Người quen

語形成(ごけいせい) T ghép

例文副詞(ふくし)や副詞的(ふくしてき)表現と一緒に使った例文を見てみよう – Ví d Hãy xem các ví d ca phó t và nhng cm phó t thường được s dng vi nhau

 

Đánh giá bài viết: Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.

KVBro – Nhịp Sống Nhật Bản

Exit mobile version