CÁC TỪ TIẾNG NHẬT VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ (Phần 2: XƯƠNG)
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là một cách nhớ từ khá nhanh đồng thời rất hữu dụng để áp dụng sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một chủ đề từ gần nhất với bạn đó là từ vựng về chủ đề cơ thể người (Phần 1 đã giới thiệu về các bộ phận cơ thể người). Sau đây, KVBro xin giới thiệu tổng hợp các từ vựng về các loại xương phổ biến nhất tới bạn đọc.
Tiếng Nhật | Hiragana | Tiếng Việt |
1. 頭蓋骨 | ずがいこつ | Xương sọ |
2. 頭頂骨 | とうちょうこつ | Xương đỉnh đầu |
3. 後頭骨 | こうとうこつ | Xương chẩm |
4. 下顎骨 | かがくこつ | Xương hàm dưới |
5. 頸椎 | けいつい | Đốt sống cổ |
6. 胸椎 | きょうつい | Đốt sống ngực |
7. 腰椎 | ようつい | Đốt sống lưng |
8. 脊椎 | せきつい | Cột sống |
9. 鎖骨 | さこつ | Xương đòn |
10. 肩甲骨 | けんこうこつ | Xương vai |
11. 胸骨 | きょうこつ | Xương ức |
12. 胸骨柄 | きょうこつへい | Chuôi ức |
13. 肋骨 | ろっこつ | Xương sườn |
14. 骨盤 | こつばん | Xương chậu |
15. 仙骨 | せんこつ | Xương cùng |
16. 尾てい骨 | びていこつ | Xương cụt |
17. 上腕骨 | じょうわんこつ | Xương cánh tay |
18. 橈骨 | とうこつ | Xương quay |
19. 尺骨 | しゃっこつ | Xương trụ |
20. 手の骨 | てのほね | Xương bàn tay |
21. 指骨 | しこつ | Đốt ngón tay |
22. 手根骨 | しゅこんこつ | Xương cổ tay |
23. 中手骨 | ちゅうしゅこつ | Khối đốt bàn tay |
24. 大腿骨 | だいたいこつ | Xương đùi |
25. 膝蓋骨 | しつがいこつ | Xương bánh chè |
26. 脛骨 | けいこつ | Xương chày |
27. 腓骨 | ひこつ | Xương mác |
28. 足の骨 | あしのほね | Xương bàn chân |
29. 足根骨 | そっこんこつ | Khối xương cổ chân |
30. 中足骨 | ちゅうそくこつ | Khối xương bàn chân |
31. 基節骨 | きせつこつ | Đốt ngón chân |
32. 関節 | かんせつ | Khớp |
Để biết thêm nhiều từ vựng chuyên ngành y học về các loại xương, bạn có thể tham khảo tại đây.
※Canxi, vitamin D là 2 thành phần không thể thiếu để giúp phát triển xương và giúp xương chắc khỏe. Hãy nhớ bổ xung thêm Canxi và vitamin D đều đặn để có một cơ thể khỏe mạnh-xương vững chắc nhé.
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: