PHÂN BIỆT 4 ĐỘNG TỪ TIẾNG NHẬT CÓ NGHĨA THAY ĐỔI 「変わる」「代わる」「替わる」「換わる」
Làm thế nào để phân biệt 「変わる」và「代わる」và「替わる」và「換わる」? 4 từ vựng này không chỉ cùng cách đọc (かわる kawaru) mà ý nghĩa cũng khá tương đồng. Sau đây KVBro sẽ đưa ra các ví dụ cụ thể để bạn có thể thấy sự khác nhau giữa 4 từ này nhé.
Contents
変わる
+ Âm Hán Việt: BIẾN
+ Ý nghĩa: diễn tả sự thay đổi từ về trạng thái của sự vật
+ Các cách dùng của từ 変わる
1. Sự thay đổi về trạng thái, hình dạng bên ngoài (màu sắc, đường nét…) của sự vật
「色が変わる」: màu sắc thay đổi
「形が変わる」: hình dáng thay đổi
2. Sự thay đổi về nơi chốn, hướng di chuyển, sự di động
「住所が変わる」: Địa chỉ chỗ ở thay đổi
「風向きが変わる」: Hướng gió thay đổi
3. Sự thay đổi diễn ra khi thời gian thay đổi
「季節が変わる」: thay đổi thời tiết
「時代が変わる」: thay đổi thời đại
+ Các cụm từ vựng có chữ 変 BIẾN
- 変化(へんか): sự biến hóa, thay đổi
- 変更(へんこう): sự biến đổi, sự cải biến, sự thay đổi
- 変色(へんしょく): sự giảm âm/ sự thay đổi màu sắc
- 変身(へんしん): sự biến hình
代わる
+ Âm Hán Việt: ĐẠI
+ Ý nghĩa: diễn tả dự thay đổi về địa vị, lập trường, vai trò của một đối tượng
+ Các cách dùng của từ 代わる
- 代理(だいり): đại diện, thay mặt cho một người nào đó
- 代用(だいよう): sự thay thế
- 交代(こうたい): sự luân phiên
替わる
+ Âm Hán Việt: THẾ
+ Ý nghĩa: diễn tả việc thay thế một sự vật vốn có bằng một sự vật mới
+ Các cách dùng của từ
- 入れ替わる(いれかわる): thay đổi chỗ, thay phiên nhau
- 着替える(きかえる): thay quần áo
- 両替(りょうがえ): đổi tiền tệ
- 交替(こうたい): sự thay đổi, thay phiên, thay nhau
換わる
+ Âm Hán Việt: HOÁN
+ Ý nghĩa: diễn tả sự hoán đổi một vật bằng một vật khác ngang giá trị
+ Các cách dùng của từ
- 配置を換える(はいちをかえる): Thay đổi bố cục
- 言い換える(いいかえる): nói một cách khác
- 交換(こうかん): sự giao hoán
- 換気(かんき): sự lưu thông không khí
- 転換(てんかん): sự chuyển đổi (của một vật thành một vật khác có cùng giá trị)
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: