TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CÁC BỘ PHẬN HỆ TIÊU HÓA
Sau đây KVBro xin giới thiệu nhóm từ vựng tiếng Nhật về các bộ phận của hệ tiêu hóa. Bạn nào đang học tiếng Nhật, đặc biệt định hướng theo dịch y tế hay làm y tá điều dưỡng viên có thể tham khảo nhé.
Khi biết thêm vốn từ vựng này, khi đi khám bệnh liên quan tới hệ tiêu hóa tại Nhật Bản, bạn có thể vận dụng được đó nha.
Tiếng Nhật | Hiragana | Nghĩa Việt |
1. 口腔 | こうくう | Khoang miệng |
2. 舌 | した | Lưỡi |
3. 咽頭 | いんとう | Yết hầu |
4. 食道 | しょくどう | Thực quản |
5. 肝臓 | かんぞう | Gan |
6. 胆管 | たんかん | Ống mật |
7. 胆嚢 | たんのう | Túi mật |
8. 胃 | い | Dạ dày |
9. 十二指腸 | じゅうにしちょう | Tá tràng |
10. 脾臓 | ひぞう | Lá lách |
11. 膵臓 | すいぞう | Tụy |
12. 小腸 | しょうちょう | Ruột non |
13. 大腸 | だいちょう | Ruột già (đại tràng) |
14. 盲腸 | もうちょう | Manh tràng |
15. 虫垂 | ちゅうすい | Ruột thừa |
16. 直腸 | ちょくちょう | Trực tràng |
17. 肛門 | こうもん | Hậu môn |
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: