TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ CÁC LOÀI CHIM

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (3 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng Nhật với chủ đề “CÁC LOÀI CHIM”. Hãy cùng KVBro học thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật chủ đề này nhé!

Tiếng Nhật Hiragana Nghĩa Việt
とり Chim
小鳥 ことり Chim con
にわとり
七面鳥 しちめんちょう Gà tây
家鴨 あひる Vịt ta, vịt nhà
ひよこ Vịt con
鸚鵡 おうむ Vẹt
かも Vịt
すずめ Chim sẻ
つばめ Chim én, chim yến
はと Chim bồ câu
鴉/烏 からす Quạ
白鳥 はくちょう Thiên nga
ふくろう
面梟 めんふくろう Chim lợn
わし Đại bàng
たか Chim ưng
つる Hạc
とび Diều hâu
鸚鵡 おうむ Vẹt
かもめ Mòng biển
啄木鳥 きつつき Gõ kiến
翡翠 かわせみ Bói cá
こうのとり
禿鷲 はげわし Kền kền
鵞鳥 がちょう Ngỗng
駝鳥 だちょう Đà điểu
蜂鳥 はちどり Chim ruồi
孔雀 くじゃく Công
さぎ Diệc
星椋鳥 ほしむくどり Sáo đá
高麗鶯 こうらいうぐいす Vàng anh
大鷹 おおたか Chim ó
きじ Chị trĩ
郭公 かっこう Chim Cu, Cuckoo
はやぶさ Chim cắt
フラミンゴ/紅鶴 べにずる Hồng hạc
ペンギン Chim cánh cụt
ペリカン Bồ nông
カナリア Bạch yến
チキン
 ハヤブサ Chim cắt
ナイチンゲール Họa mi
チメドリ Chim khướu
メジロ Vành khuyên
ヒバリ Sơn ca

Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: 1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (3 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản