TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ CÁC LOÀI CHIM
Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng Nhật với chủ đề “CÁC LOÀI CHIM”. Hãy cùng KVBro học thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật chủ đề này nhé!
Tiếng Nhật | Hiragana | Nghĩa Việt |
鳥 | とり | Chim |
小鳥 | ことり | Chim con |
鶏 | にわとり | Gà |
七面鳥 | しちめんちょう | Gà tây |
家鴨 | あひる | Vịt ta, vịt nhà |
ひよこ | Vịt con | |
鸚鵡 | おうむ | Vẹt |
鴨 | かも | Vịt |
雀 | すずめ | Chim sẻ |
燕 | つばめ | Chim én, chim yến |
鳩 | はと | Chim bồ câu |
鴉/烏 | からす | Quạ |
白鳥 | はくちょう | Thiên nga |
梟 | ふくろう | Cú |
面梟 | めんふくろう | Chim lợn |
鷲 | わし | Đại bàng |
鷹 | たか | Chim ưng |
鶴 | つる | Hạc |
鳶 | とび | Diều hâu |
鸚鵡 | おうむ | Vẹt |
鴎 | かもめ | Mòng biển |
啄木鳥 | きつつき | Gõ kiến |
翡翠 | かわせみ | Bói cá |
鸛 | こうのとり | Cò |
禿鷲 | はげわし | Kền kền |
鵞鳥 | がちょう | Ngỗng |
駝鳥 | だちょう | Đà điểu |
蜂鳥 | はちどり | Chim ruồi |
孔雀 | くじゃく | Công |
鷺 | さぎ | Diệc |
星椋鳥 | ほしむくどり | Sáo đá |
高麗鶯 | こうらいうぐいす | Vàng anh |
大鷹 | おおたか | Chim ó |
雉 | きじ | Chị trĩ |
郭公 | かっこう | Chim Cu, Cuckoo |
隼 | はやぶさ | Chim cắt |
フラミンゴ/紅鶴 | べにずる | Hồng hạc |
ペンギン | Chim cánh cụt | |
ペリカン | Bồ nông | |
カナリア | Bạch yến | |
チキン | Gà | |
ハヤブサ | Chim cắt | |
ナイチンゲール | Họa mi | |
チメドリ | Chim khướu | |
メジロ | Vành khuyên | |
ヒバリ | Sơn ca |
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: