TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ NẤU NƯỚNG (ĐỘNG TỪ)

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (4 votes, average: 4.50 out of 5)

Loading...

Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu với các bạn các động từ tiếng Nhật với chủ đề “NẤU ĂN”. Hãy cùng KVBro học thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật sử dụng rất thông dụng hàng ngày này nhé.

Tiếng Nhật Hiragana Nghĩa Việt
炊く たく Nấu (cơm)
米を炊く こめをたく Nấu cơm
炒める いためる Xào
揚げる あげる Rán
煎じる せんじる Rang
焼く やく Nướng
焦げる こげる Cháy xém
蒸す むす Hấp cách thủy
茹でる ゆでる Luộc
煮る にる Ninh
煮込む にこむ Hầm, kho
沸かす わかす Đun (nước)
沸騰する ふっとうする Nấu sôi, đun sôi
熱する ねっする Làm nóng
溶かす とかす Nấu chảy, làm tan ra
剥く むく Gọt vỏ
切る きる Cắt
刻む きざむ Băm chặt
みじん切り みじんぎり Thái nhỏ
千切り せんぎり Thái chỉ
乱切り らんぎり Băm lẫn
薄切り うすぎり Thái lát mỏng
皮をむく かわをむく Bóc vỏ
試食する ししょくする Ăn thử
米をとぐ こめをとぐ Vo gạo
水に浸す みずにひたす Ngâm nước
粉ね混ぜる こねまぜる Nhồi, nhào
伸ばす のばす Kéo dài, dàn mỏng
味わう あじわう Nêm, nếm
混ぜる まぜる Trộn
注ぐ そそぐ Rót vào
温める あたためる Hâm nóng
29. 冷やす ひやす Làm lạnh / Làm mát
解凍する かいとうする Giải đông
料理する りょうりする Nấu ăn
調理する ちょうりする Nấu nướng
浸す ひたす Ngâm (ngâm dấm ,..)
裏返す うらがえす Lật
かき混ぜる かきまぜる Đảo
つぶす Nghiền
巻く まく Cuốn / Cuộn
ぬる Trải / phết (bơ)
注ぐ そそぐ Đổ nước / rót
もる Xới (cơm)
包む つつむ Bọc, gói
つける Đổ vào/ Thêm vào
振りかける ふりかける Rắc lên
測る はかる Cân / Đo
味付ける あじつける Nêm gia vị
泡立てる あわだてる Đánh (trứng)
塩故障する しおこしょうする Rắc hạt tiêu
ふたをする Đậy nắp
火をつける Bật lửa
火を止める ひをとめる Tắt lửa
寝かせる ねかせる

Bạn có thể tham khảo thêm nhóm từ vựng chủ đề đồ dùng bếp núc của KVBro tại đây nhé!

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 5: ĐỒ DÙNG TRONG BẾP- NẤU ĂN

Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: 1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (4 votes, average: 4.50 out of 5)

Loading...

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản