TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ NẤU NƯỚNG (ĐỘNG TỪ)
Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu với các bạn các động từ tiếng Nhật với chủ đề “NẤU ĂN”. Hãy cùng KVBro học thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật sử dụng rất thông dụng hàng ngày này nhé.
Tiếng Nhật | Hiragana | Nghĩa Việt |
炊く | たく | Nấu (cơm) |
米を炊く | こめをたく | Nấu cơm |
炒める | いためる | Xào |
揚げる | あげる | Rán |
煎じる | せんじる | Rang |
焼く | やく | Nướng |
焦げる | こげる | Cháy xém |
蒸す | むす | Hấp cách thủy |
茹でる | ゆでる | Luộc |
煮る | にる | Ninh |
煮込む | にこむ | Hầm, kho |
沸かす | わかす | Đun (nước) |
沸騰する | ふっとうする | Nấu sôi, đun sôi |
熱する | ねっする | Làm nóng |
溶かす | とかす | Nấu chảy, làm tan ra |
剥く | むく | Gọt vỏ |
切る | きる | Cắt |
刻む | きざむ | Băm chặt |
みじん切り | みじんぎり | Thái nhỏ |
千切り | せんぎり | Thái chỉ |
乱切り | らんぎり | Băm lẫn |
薄切り | うすぎり | Thái lát mỏng |
皮をむく | かわをむく | Bóc vỏ |
試食する | ししょくする | Ăn thử |
米をとぐ | こめをとぐ | Vo gạo |
水に浸す | みずにひたす | Ngâm nước |
粉ね混ぜる | こねまぜる | Nhồi, nhào |
伸ばす | のばす | Kéo dài, dàn mỏng |
味わう | あじわう | Nêm, nếm |
混ぜる | まぜる | Trộn |
注ぐ | そそぐ | Rót vào |
温める | あたためる | Hâm nóng |
29. 冷やす | ひやす | Làm lạnh / Làm mát |
解凍する | かいとうする | Giải đông |
料理する | りょうりする | Nấu ăn |
調理する | ちょうりする | Nấu nướng |
浸す | ひたす | Ngâm (ngâm dấm ,..) |
裏返す | うらがえす | Lật |
かき混ぜる | かきまぜる | Đảo |
つぶす | Nghiền | |
巻く | まく | Cuốn / Cuộn |
ぬる | Trải / phết (bơ) | |
注ぐ | そそぐ | Đổ nước / rót |
もる | Xới (cơm) | |
包む | つつむ | Bọc, gói |
つける | Đổ vào/ Thêm vào | |
振りかける | ふりかける | Rắc lên |
測る | はかる | Cân / Đo |
味付ける | あじつける | Nêm gia vị |
泡立てる | あわだてる | Đánh (trứng) |
塩故障する | しおこしょうする | Rắc hạt tiêu |
ふたをする | Đậy nắp | |
火をつける | Bật lửa | |
火を止める | ひをとめる | Tắt lửa |
寝かせる | ねかせる | Ủ |
Bạn có thể tham khảo thêm nhóm từ vựng chủ đề đồ dùng bếp núc của KVBro tại đây nhé!
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 5: ĐỒ DÙNG TRONG BẾP- NẤU ĂN
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: