TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ TÌNH YÊU

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (4 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng Nhật với chủ đề rất hấp dẫn – chủ đề “TÌNH YÊU”. Hãy cùng KVBro học thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật chủ đề này nhé!

Tiếng Nhật Hiragana Nghĩa Việt
出会い であい Gặp gỡ
一目惚れ ひとめぼれ Yêu từ cái nhìn đầu tiên
片想い かたおもい Yêu đơn phương
両想い りょうおもい Yêu song phương
運命の人 うんめのひと Người yêu định mệnh
恋に落ちる こにおちる Phải lòng
交際 こうさい Mối quan hệ
真剣交際 しんけんこうさい Mối quan hệ nghiêm túc
初恋 はつこい Mối tình đầu
初デート はつでーと Lần hẹn hò đầu tiên
告白 こくはく Tỏ tình
愛人 あいじん Người tình
浮気 うわき Ngoại tình
不倫 ふりん Ngoại tình (khi đã có vợ/chồng)
喧嘩 けんか Cãi nhau
仲直り なかなおり Làm lành
失恋 しつれん Thất tình
振られる ふられる Bị đá
恋敵 こいがたき Tình địch
キスする Hôn
手をつないで てをつないで Nắm tay
抱きしめる だきしめる Ôm chặt
彼氏 かれし Bạn trai
彼女 かのじょ Bạn gái
好き すき Thích
大好きな人 だいすきなひと Rất thích
恋人 こいびと Người yêu
こい Tình yêu
愛情 あいじょう Tình yêu
元彼氏 もとかれし Bạn trai cũ
元彼女 もとかのじょ Bạn gái cũ
遠距離恋愛 えんきょりれんあい Yêu xa
会いたい あいたい Nhớ
お見合い おみあい Xem mặt
婚約 こんやく Đính hôn
結婚 けっこん Kết hôn
離婚 りこん Ly hôn
幸福 こうふく Hạnh phúc
幸せ しあわせ Hạnh phúc
カッブル Cặp đôi
アプローチ Tiếp cận
デート Hẹn hò
プロポーズ Cầu hôn
付き合っている つきあっている Đang yêu nhau (2 người có quan hệ yêu đương)

Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: 1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (4 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản