TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (4 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

Sau đây KVBro xin giới thiệu tới các bạn nhóm từ vựng tiếng Nhật cơ bản chủ đề chuyên ngành hành chính nhân sự. Bạn nào đang học tiếng Nhật có ý định học theo ngành này có thể tham khảo nhé. Nhiều từ vựng khá cơ bản sử dụng trong công việc khá nhiều nên dù không phải ngành hành chính nhân sự thì bạn biết cũng sẽ tốt cho công việc hơn đó.

Tiếng Nhật Hiragana Nghĩa Việt
会社 かいしゃ Công ty
会社員 かいしゃいん Nhân viên công ty
株式会社 かぶしきがいしゃ Công ty cổ phần
有限会社 ゆうげんがいしゃ Công ty trách nhiệm hữu hạn
合同会社 ごうどうがいしゃ Công ty nhỏ tư nhân
派遣会社 はけんがいしゃ Công ty cung ứng lao động
企業 きぎょう Doanh nghiệp / Công ty
大手企業 おおてきぎょう Doanh nghiệp lớn
中小企業 ちゅうしょうきぎょう Doang nghiệp vừa và nhỏ
外資系 がいしけい Công ty nước ngoài
雇用形態 雇用形態 Hình thức tuyển việc
正社員 せいしゃいん Nhân viên chính thức
契約社員 けいやくしゃいん Nhân viên hợp đồng
派遣社員 はけんしゃいん Nhân viên công ty cung ứng lao động
アルバイト Nhân viên bán thời gian
営業部 えいぎょうぶ Phòng bán hàng/kinh doanh
開発部 かいはつぶ Phòng phát triển
人事部 じんじぶ Phòng nhân sự
総務部 そうむぶ Phòng tổng vụ
事務所 じむしょ Văn phòng
事務員 じむいん Nhân viên văn phòng
従業員 じゅうぎょういん Nhân viên / Công nhân
社長 しゃちょう Giám đốc
副社長 ふくしゃちょう Phó giám đốc
部長 ぶちょう Trưởng phòng
課長 かちょう Tổ trường
係長 かかりちょう Trưởng nhóm / Lead
専務 せんむ Giám đốc điều hành
総支配人 そうしはいにん Tổng Giám đốc
取締役 とりしまりやく Giám đốc Công ty / Hội đồng thành viên
上司 じょうしく Cấp trên
部下 ぶか Cấp dưới
同僚 どうりょう Đồng nghiệp
判子 はんこ Con dấu cá nhân
印鑑 いんかん Dấu cá nhân
企画書 きかくしょ Bản kế hoạch, bản dự án
新製品 しんせいひん Sản phẩm mới
庶務 しょむ Công việc tổng vụ
事務 じむ Công việc hành chính
書類 しょるい Tài liệu
受付 うけつけ Khu vực tiếp tân / Quầy thông tin
面接 めんせつ Phỏng vấn
通勤 ラッシュ つうきんラッシュ Đi làm lúc cao điểm
残業 ざんぎょう Làm thêm
出張 しゅっちょう Công tác
福利厚生 ふくりこうせい Chế độ phúc lợi
待遇 たいごう Đãi ngộ
手当 てあて Phụ cấp
有給休暇 ゆうきゅうきゅうか Nghỉ phép có lương
昇給 しょうきゅう Tăng lương
昇格 しょうかく Thăng chức
給料 きゅうりょう Tiền lương
ボーナス Tiền thưởng
年金 ねんきん Thuế năm
保険 ほけん Bảo hiểm
社会保険 しゃかいほけん Bảo hiểm xã hội
健康保険 けんこうほけん Bảo hiểm sức khỏe
労災保険 ろうさいほけん Bảo hiểm tai nạn lao động
雇用保険 こようほけん Bảo hiểm lao động
年収 ねんしゅう Tổng thu nhập năm
年俸 ねんぽう Tổng thu nhập năm
月収 げっしゅう Lương tháng
勤務地 きんむち Nơi làm việc
本社 ほんしゃ Trụ sở chính
支社 ししゃ Chi nhánh
勤務時間 きんむじかん Thời gian làm việc
通勤時間 つうきんじかん Thời gian đi làm
欠勤 けっきん Nghỉ phép (bị ốm…..)
欠勤届 けっきんとどけ Đơn xin nghỉ phép
辞表 じひょう Đơn từ chức
お客さん おきゃくさん Khách hàng
御中 おんちゅう Kính thưa, kính gửi (đầu thư)
敬具 けいぐ Trân trọng/ Thân ái (Cuối thư)
会議 かいぎ Cuộc họp
会議室 かいぎしつ Phòng họp
コンピューター Máy tính
プリンター Máy in
ファクス Máy Fax / Fax
コピー機 コピーき Máy photocopy
電話 でんわ Điện thoại
印刷 いんさつ In
スキャン Scan
名刺 めいし Danh thiếp

Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: 1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (4 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản