TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (5 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

Sau đây KVBro xin giới thiệu tới các bạn nhóm từ vựng tiếng Nhật cơ bản chủ đề chuyên ngành kế toán. Bạn nào đang học tiếng Nhật có ý định học theo ngành này có thể tham khảo nhé. Nhiều từ vựng khá cơ bản sử dụng trong công việc khá nhiều nên dù không phải ngành kế toán thì bạn biết cũng sẽ tốt cho công việc hơn đó.

Tiếng Nhật Hiragana Tiếng Việt
会計 かいけい Kiểm toán
会計士 かいけいし Nhân viên kế toán
簿記 ぼき Kế toán
財務諸表 ざいむしょひょう Báo cáo tài chính
財務会計 ざいむかいけい Kế toán tài chính
財務情報 ざいむじょうほう Thông tin tài chính
管理会計 かんりかいけい Kế toán quản trị
貸借対照表 たいしゃくたいしょうひょう Bảng cân đối kế toán
損益計算書 そんえきけいさんしょ Bảng báo cáo lãi lỗ
年次報告書 ねんじほうこくしょ Báo cáo thường niên
借方 かりかた Bên nợ
貸方 かしかた Bên có
資産 しさん Tài sản
現金 げんきん Tiền mặt
預金現金 よきんげんきん Tiền gửi ngân hàng
当座預金 とうざよきん Tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn
受取手形 うけとりてがた Hối phiếu
売掛金 うりかけきん Phải thu của khách hàng
前払い まえばらい Các khoản trả trước
仮払い かりばらい Tạm ứng
貸倒引当金 かしだおれひきあてきん Dự phòng nợ khó đòi
材料 ざいりょう Nguyên vật liệu
消耗品 しょうもうひん Vật dụng văn phòng phẩm
棚卸資産 たなおろししさん Hàng tồn kho
有形固定資産 ゆうけいこていしさん Tài sản cố định hữu hình
建物・物件・機械・設備 たてもの・ぶっけん・きかい・せつび Nhà xưởng, thiết bị, máy móc
減価償却費 げんかしょうきゃくひ Chi phí khấu hao
有価証券 ゆうかしょうけん Trái phiếu, cổ phiếu
土地使用権 とちしようけん Quyền sử dụng đất
特許使用権 とっきょしようけん Quyền sở hữu trí tuệ
短期負債 たんきふさい Nợ ngắn hạn
短期借入金 たんきふさいきん Vay ngắn hạn
買掛金 かいかけきん Phải trả nhà cung cấp
未払い租税 みばらいそぜい Thuế phải trả
未払い金 みばらいきん Các khoảng phải trả khác
負債 ふさい Nợ phải trả
長期負債 ちょうきふさい Nợ dài hạn
長期借入金 ちょうきかりいれきん Vay dài hạn
固定負債 こていふさい Nợ dài hạn
社債 しゃさい Trái phiếu
担保ローン たんぽろーん Khoản vay có thế chấp
長期ファイナンスリース ちょうきファイナンスリース Thuê tài chính dài hạn
資本金 しほんきん Vốn điều lệ
引き出し ひきだし Phần rút vốn
剰余利益 じょうよりえき Lợi nhuận để lại
剰余金 じょうよきん Lợi nhuận thặng dư
準備利益・未処理利益 じゅんびりえき・みしょりりえき Lợi nhuận chưa xử lý
資本 しほん Vốn
持分 もちぶん Vốn chủ sở hữu
減価償却費  げんかしょうきゃく Khấu hao
完成品 かんせいひん Thành phẩm
費用 ひよう Chi phí
厚生積立金 こうせいつみたてきん Qũy phúc lợi
売上原価 うりあげげんか Chi phí hàng bán
原材料費 げんざいりょうひ  Chi phí nguyên vật liệu
直接人件費 ちょくせつじんけんひ Chi phí nhân công trực tiếp
貸借対照表 たいしゃくたいしょうひょう Bảng quyết toán
鑑定残高明細 かんていざんだかめいさい Bảng cân đối kế toán chi tiết

Nếu bạn nào học chuyên sâu ngành kiểm toán kinh doanh có thể tham khảo từ điển online Nhật-Anh-Việt đúng chuyên ngành sau đây nhé. Rất tiện dụng để bạn tra từ vựng mới.

Bạn nào muốn thi chứng chỉ kế toán 簿記 thì có thể tìm hiểu trang web chính thức tại đây.

日商簿記検定試験(2級・3級)ネット試験について

Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: 1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (5 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản