TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ ĐỒ ĂN NHẬT BẢN

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (6 votes, average: 4.00 out of 5)

Loading...

Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng Nhật với chủ đề về ĐỒ ĂN tại Nhật Bản. Hãy cùng KVBro học thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật nhé.

Kanji Từ Vựng Nghĩa
日本料理 にほんりょうり Ẩm thực Nhật Bản
和食 わしょく Món ăn Nhật
洋食 ようしょく Món ăn Âu
中華料理 ちゅうかりょうり Đồ ăn Trung Quốc
〇〇料理 〇〇りょうり Đồ ăn 〇〇
朝食 ちょうしょく Bữa ăn sáng
朝御飯 あさごはん Bữa ăn sáng
昼食 ちゅうしょく Bữa trưa
昼御飯 ひるごはん Bữa trưa
夕食 ゆうしょく Bữa tối
晩御飯 ばんごはん Bữa tối
夜食 やしょく Bữa ăn tối
食べ物 たべもの Đồ ăn
おかず Thức ăn
弁当 べんとう Hộp Ăn trưa
刺身 さしみ Món cá sống thái lát sashimi
寿司 / 鮨 / 鮓 すし Sushi
かっぱ巻き かっぱまき Cơm quấn lá rong biển
鉄火巻き てっかまき Cơm quấn lá rong biển
天婦羅 てんぷら Tempura
鋤焼き すきやき Lát thịt bò nấu với rau khác nhau
焼きそば やきそば Mì xào
お好み焼き おこのみやき Món bánh xèo Nhật Bản Okonomiyaki
蛸焼き たこやき Món bánh nhân bạch tuộc Takoyaki
鉄板焼き てっぱんやき Thịt nướng khay sắt
焼肉 やきにく Thịt nướng
焼き鳥 やきとりく Gà nướng
ラーメン Ramen
蕎麦 そば Mì Soba (sợi mì màu nâu)
饂飩 うどん Mì Udon
素麺 そうめん Mì lạnh Somen ăn mùa hè
厚揚げ あつあげ Đậu hũ rán sẵn
餃子 ギョウザ Gyoza (bánh sủi cảo)
茶碗蒸し ちゃわんむし Trứng hấp
味噌 みそ Miso / Bean Paste
味噌汁 みそしる Súp Miso
豚汁 とんじる Súp thịt lợn và rau củ quả
ご飯 ごはん Cơm
白米 はくまい Cơm gạo trắng
雑穀米 ざっこくまい Cơm nấu với gạo ngũ cốc
玄米 げんまい Cơm gạo nguyên cám
赤飯 せきはん Xôi đậu đỏ
ぜんざい Chè
おこわ Xôi
もち Bánh gạo nếp
豚まん ぶたまん Bánh bao thịt lợn
肉まん にくまん Bánh bao
お粥 おかゆ Cháo
炊込みご飯 たきこみごはん Cơm nấu trộn với rau/cá/thịt
なべ Lẩu
しゃぶしゃぶ Lẩu Nhật Bản
ちゃんこ鍋 ちゃんこなべ Món lẩu các võ sĩ Sumo hay ăn
魚の煮物 さかなのにもの Cá kho
焼き魚 やきざかな Cá nướng
だし巻き卵 だしまきたまご Trứng cuộn
卵焼き たまごやき Trứng rán
肉じゃが にくじゃが Thịt ninh khoai
照り焼き てりやき Món nướng
豚カツ とんかつ Thịt lợn bọc bột rán
唐揚げ からあげ Thịt gà rán bọc bột
親子丼 おやこどん Cơm đầy với gà luộc và trứng
カツ丼 かつどん Cơm với thịt lợn rán bọc bột
海鮮丼 かいせんどん Cơm với hải sản tươi
牛丼 ぎゅうどんく Cơm với thịt bò xào hành củ
親子丼 おやこどん Cơm với thịt gà và trứng
天丼 てんどん Cơm với Tôm & cá chiên
カレーライス Cơm cà ri
納豆 なっとう Đậu tương thối
お新香 おしんこ Dưa muối kiểu Nhật
漬物 つけもの Dưa muối kiểu Nhật
スパゲッティ Mì Ý
パスタ Mì Ý
ピザ Pizza
牛肉 ぎゅうに Thịt bò
豚肉 ぶたにく Thịt heo
鶏肉 とりにく Thịt Gà
羊肉 ようにく Thịt cừu
たまご Trứng
豆腐 とうふ Đậu hũ
豆腐(絹) とうふ(きぬ) Đậu hũ (loại mịn)
豆腐(木綿) とうふ(もめん) Đậu hũ (loại thô hơn)
さかな
海老 えび Tôm
イカ いか Mực
かに Cua
かい Con sò

Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: 1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (6 votes, average: 4.00 out of 5)

Loading...

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản