TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 1 TỪ VỰNG CHUNG VỀ CĂN CỦA NHÀ BẠN
Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng Nhật với chủ đề “CĂN NHÀ CỦA BẠN”. Có lẽ không từ nào thông dụng bằng các vật dụng bạn sử dụng hàng ngày trong căn nhà của bạn. Khi hiểu hết mọi thứ trong nhà bằng tiếng Nhật cũng rất thú vị và có động lực để học tiếp những từ khó hơn.
Tiếng Nhật (Hiragana) |
Tiếng Việt |
家(いえ) | nhà |
一戸建て (いっこだて) |
nhà riêng |
マンション | nhà chung cư |
部屋(へや) | căn phòng |
寝室(しんしつ) | phòng ngủ |
居間(いま) | phòng khách |
台所 (だいどころ) |
phòng bếp |
トイレ/お手洗い (おてあらい) |
nhà vệ sinh |
風呂場(ふろば) | nhà tắm |
お風呂(おふろ) | bồn tắm |
洗面台 (せんめんだい) |
chậu rửa mặt |
食器洗い台 (しょっきあらいだい) |
chậu rửa bát |
流し(ながし) | bồn rửa |
バルコニー | ban công |
廊下(ろうか) | hành lang |
壁(かべ) | tường |
天井(てんじょう) | trần nhà |
ドア | cửa |
和室(わしつ) | phòng chiếu |
洋室(ようしつ) | phòng sàn gỗ |
床(ゆか) | sàn nhà |
フローリング | sàn gỗ |
畳(たたみ) | chiếu Nhật |
収納(しゅうのう) | tủ đựng đồ |
窓(まど) | cửa sổ |
換気(かんき) | thông gió |
火災報知器 (かさいつうほうき) |
thiết bị báo cháy |
蛇口(じゃぐち) | vòi nước |
水栓(すいせん) | ống nước |
排水管 (はいすいかん) |
ống thoát nước |
屋根(やね) | mái nhà |
柵(さく) | hàng rào |
庭(にわ) | sân |
庭園(ていえん) | vườn |
門(もん) | cửa cổng |
メールボックス | hòm đựng thư |
>>> TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 2: ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ TẮM-TOILET
>>> TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 3: ĐỒ ĐIỆN GIA DỤNG TRONG NHÀ
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: