TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 6: ĐỒ DÙNG PHÒNG NGỦ
Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng Nhật với chủ đề “ĐỒ DÙNG PHÒNG NGỦ”. Hãy cùng KVBro học thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật sử dụng rất thông dụng hàng ngày nhé.
Tiếng Nhật (Hiragana) | Tiếng Việt |
寝室(しんしつ) | phòng ngủ |
和室(わしつ) | phòng chiếu kiểu Nhật |
洋室(ようしつ)/フローリング | phòng kiểu Âu (sàn gỗ) |
壁(かべ) | tường |
窓(まど) | cửa sổ |
ドア | cửa |
天井(てんじょう) | trần nhà |
寝室壁紙(しんしつかべがみ) | giấy dán tường phòng ngủ |
寝室のインテリア(しんしつのいんてりあ) | đồ đạc trong phòng ngủ |
寝室のカーテン(しんしつのかーてん) | rèm cửa sổ phòng ngủ |
寝室照明(しんしつしょうめい) | đèn phòng ngủ |
寝室ライト(しんしつらいと) | đèn ngủ |
電球(でんきゅう) | bóng đèn |
暖房(だんぼう) | máy sưởi |
エアコン/空調機器(くうちょうきき) | máy điều hòa |
扇風機(せんぷうき) | quạt điện |
加湿器(かしつき) | máy tăng độ ẩm |
除湿機(じょしつき) | máy hút ẩm |
空気清浄器(くうきせいじょうき) | máy lọc không khí |
時計(とけい) | đồng hồ |
目覚まし時計(めざましとけい) | đồng hồ báo thức |
クローゼット | tủ quần áo |
タンス・チェスト | tủ đựng quần áo |
収納(しゅうのう) | tủ quần áo |
収納ケース(しゅうのうけーす) | hộp đựng quần áo |
ハンガー | móc treo quần áo |
洋服(ようふく) | quần áo |
ベッド | giường |
マットレス | đệm lò xo |
布団(ふとん) | đệm kiểu Nhật |
掛け布団(かけふとん) | chăn bông |
シーツ | ga trải giường |
掛け布団カーバ | ga bọc chăn |
枕(まくら) | gối |
枕のカバー(まくらのかばー) | vỏ gối |
毛布(もうふ) | chăn |
電機毛布(でんきもうふ) | chăn điện |
化粧台(けしょうだい) | bàn trang điểm |
化粧品(けしょうひん) | đồ trang điểm |
鏡(かがみ) | gương |
櫛(くし) | cái lược |
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm cách đo size giường hay đệm sau đây:
・シングル: single đơn (size 1m x 2m)
・セミダブル: semi double (size 1.2m x 2m)
・ダブル: double (size 1.3m x 2m)
・クイーンサイズ: queen size (size 1.6m x 2m)
・キングサイズ: king size (size 1.8 x 2m)
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: