SO SÁNH CHƯƠNG TRÌNH CAMBRIDGE VÀ IB – PHẦN 2

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (2 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

KVBro xin chia sẻ tiếp phần 2 so sánh giữa 2 chương trình học Cambridge International và IB một cách kỹ hơn, sâu hơn để các bạn tham khảo. Các bạn tham khảo phần 1 ở link sau.

SO SÁNH CHƯƠNG TRÌNH QUỐC TẾ CAMBRIDGE VÀ IB – KVBro – Nhịp Sống Nhật Bản

Contents

**1. Triết lý giáo dục**

Cambridge: chương trình giáo dục quốc tế toàn diện, tập trung khuyến khích học sinh phát triển các kỹ năng tư duy cao cấp như giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, nghiên cứu độc lập, hợp tác và trình bày lập luận.

IB: chương trình giáo dục quốc tế toàn diện, tập trung vào người học, kết hợp giữa học thuật và phát triển kỹ năng sống, thông qua các nhóm môn học, giúp học sinh xây dựng được tầm nhìn quốc tế, tiếp cận các nền văn hóa đa ngôn ngữ.

**2. Chương trình học**

Cambridge: 4 chương trình giảng dạy tương ứng:

Cambridge Primary từ 5-11 tuổi

Cambridge Lower Secondary từ 11 – 14 tuổi

Cambridge Upper Secondary từ 14 – 16 tuổi

Cambridge Advanced từ 16 – 19 tuổi

IB: 3 chương trình giảng dạy tương ứng:

Primary Year Program -PYP từ 3 – 12 tuổi

Middle Year Program – MYP từ 11 – 16 tuổi

IB Diploma Program – IBDP từ 16 – 19 tuổi

**3. Lựa chọn môn học**

Cambridge: Phù hợp với học sinh đã xác định được môn học thế mạnh của bản thân, có niềm đam mê với ngành học và có định hướng ngành nghề trong tương lai. Lựa chọn môn học trong chương trình Cambridge phụ thuộc vào nhóm môn học mà nhà trường cung cấp, dựa trên hệ thống các môn có sẵn. Ví dụ:

Lower Secondary: Học sinh học 4 môn trong tổng số 10 môn có sẵn, gồm Toán, Tiếng Anh, Khoa học và 1 môn tự chọn

IGCSE: Học sinh chọn 4 môn học trong tổng số 70 môn học có sẵn, gồm Toán, Tiếng Anh, và 2 môn tự chọn

Advanced AS/A Level: Học sinh chọn 3 – 4 môn học trong tổng số 55 môn có sẵn, gồm Toán, Tiếng Anh và 1-2 môn tự chọn

IB: Phù hợp với học sinh chưa có định hướng rõ ràng về ngành học tương lai. Học sinh sẽ được tiếp cận kiến thức tổng quát từ 6 nhóm môn học xây dựng sẵn, gồm Toán, Ngoại ngữ, Ngôn ngữ và văn học, Xã hội học, Khoa học tự nhiên, Nghệ thuật. Lưu ý, với nhóm Khoa học tự nhiên, học sinh chỉ được chọn 2 trong 3 môn khoa học tự nhiên có sẵn.

**4. Chất lượng giảng dạy**

Cambridge: Với chương trình học được xây dựng và phát triển bởi Đại học Cambridge, phụ thuộc chủ yếu vào chất lượng giáo viên chuẩn Anh. Nên việc lựa chọn trường Cambridge với chất lượng giáo viên tốt là yếu tố quan trọng hàng đầu.

IB: Khung chương trình không cố định mà có thể thay đổi theo từng năm học. Giáo viên giảng dạy tại các trường IB sẽ tham gia các khóa đào tạo hằng năm để đảm bảo chất lượng giảng dạy, cũng như cập nhật những đổi mới của chương trình.

**5. Bài thi**

Cambridge: đánh giá trên từng môn học. VD: với chương trình IGCSE, học sinh sẽ tham dự thi từng môn để lấy chứng nhận IGCSE cho từng môn học đó.

IB: đánh giá trên toàn khóa học.

**6. Thang điểm**

Cambridge: Sử dụng thang điểm A* – E (A* là điểm tối đa).

IB: Sử dụng thang điểm 1-7 (7 là điểm tối đa). Điểm tốt nghiệp được tính bằng tổng điểm các môn trong toàn khóa

**7. Sự công nhận văn bằng tại bậc Upper Secondary/Middle Year**

Cambridge: sau khi hoàn thành bậc Upper Secondary (IGCSE), học sinh được nhận chứng nhận IGCSE và hoàn toàn có thể lựa chọn mục tiêu học tập tiếp theo cho bản thân như tiếp tục học AS/ A Level hoặc apply học dự bị Đại học.

IB: sau khi hoàn thành bậc Middle Year Program (MYP), học sinh tiếp tục theo học lên bậc IBDP. MYP không được xem như một chứng nhận hoàn thành khóa học như IGCSE.

**8. Sự công nhận văn bằng quốc tế**

Cambridge: 1400 tổ chức tại hơn 195 quốc gia

IB: 2000 tổ chức tại 75 quốc gia

**9. Sự công nhận văn bằng tại Việt Nam**

Cambridge: Hiện có 20 trường Đại học công lập, quốc tế công nhận A Level – Cambridge

IB: chưa có thống kê cụ thể trên trang web của IBO, khoảng hơn 10 trường Đại học công lập, quốc tế công nhận IBDP

**10. Điều kiện xét tuyển Đại học**

Cambridge:

Bậc dự bị đại học: Từ 4-5 chứng nhận IGCSE

Bậc Đại học: Từ 3-4 chứng nhận A Level. Một số trường có thể xem xét dựa trên điểm dự kiến mà giáo viên cung cấp tại bậc AS Level

Chứng chỉ tiếng Anh: Môn Tiếng Anh ngôn ngữ 2 IGCSE thường được công nhận tương đương với chứng chỉ tiếng Anh, ví dụ như IELTS

IB:

Học sinh cần có bằng IBDP toàn khóa, với tổng điểm từ 24 trở lên. Điểm càng cao, cơ hội vào các trường top đầu càng lớn. Bảng điểm sẽ được gửi trực tiếp tới trường ĐH mà học sinh đăng ký từ hệ thống của IBO.

Chứng chỉ tiếng Anh: có thể sử dụng điểm của môn Tiếng Anh với mức SL đạt 7 hoặc HL đạt 6; thông thường, học sinh cần sử dụng chứng chỉ IELTS để đảm bảo yêu cầu này.

**11. Hệ thống trường tại Việt Nam**

Cambridge: Hiện có 61 trường giảng dạy chương trình Cambridge tại Việt Nam. Hà Nội: 28; TP. HCM: 21; Các tỉnh khác: 12

IB: Hiện có 17 trường giảng dạy chương trình IB tại Việt Nam.

Hà Nội: 4; TP. HCM: 12; Hải Phòng: 1; Trong đó chỉ có 4 trường đào tạo cả 3 chương trình học từ PYP, MYP, DP.

***Tài liệu tham khảo:***

Recognition Search (cambridgeinternational.org)

Recognition of IB Diploma – International Baccalaureate® (ibo.org)

Schooladvisor – Articles

Curriculum Guide: IBDP vs A Levels (whichschooladvisor.com)

letter-to-universities-regarding-english-language-requirements-en.pdf (ibo.org)

 

Tổng hợp bài viết: Cô DƯƠNG MỸ LINH – Giám đốc Học thuật (1) Nisai Global School – Viet Nam | Facebook
Cảm ơn cô Dương Mỹ Linh đã cung cấp bài viết cho KVBro.

Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: 1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (2 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

 

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản