Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.
新完全マスター漢字N1 日本語能力試験 Shinkanzen Master Chữ Hán N1
Tổng hợp chữ Hán (漢字 Kanji) N1 luyện thi theo sách Shinkanzen Master. Bài 1 (40 từ)
負う おう | Mang vác, nợ, chịu trách nhiệm |
舞う まう | Nhảy múa, tung bay trong gió |
競う きそう | Đấu tranh, tranh đua |
担う になう | Đảm đương, trách nhiệm |
養う やしなう | Nuôi dưỡng, vun đắp |
損なう そこなう | Làm tổn hại, làm đau |
恥じらう はじらう |
Cảm thấy xấu hổ |
見計らう みはからう |
Suy đoán, ước lượng |
説く とく | Giải thích, bào chữa |
築く きずく | Xây dựng |
背く そむく | Phản bội, làm trái |
導く みちびく | Hướng dẫn, dẫn dắt |
接ぐ つぐ | Ghép, nối, chắp lại |
研ぐ とぐ | Mài giũa, vo gạo |
担ぐ かつぐ | Khiêng vác, lừa bịp mê tín |
召す めす | Mời gọi, triệu tập |
記す しるす | Viết, ghi chép |
逃す のがす | Bỏ lỡ cơ hội |
耕す たがやす | Cày cấy, cày bừa |
著す あらわす | Viết, xuất bản |
志す こころざす | Ước muốn, khao khát |
明かす あかす | Làm rõ ràng |
生かす いかす | Phát huy, tận dụng |
抜かす ぬかす | Bỏ sót |
生やす はやす | Để râu, nuôi trồng |
費やす ついやす | Tiêu dùng, chi phí |
交わす かわす | Trao đổi, giao dịch |
冷やかす ひやかす |
Chọc ghẹo, chế giễu |
断つ たつ | Cắt, chấm dứt |
保つ たもつ | Giữ, duy trì, bảo vệ |
尊ぶ とうとぶ | Quý trọng, đánh giá cao |
産む うむ | Sinh đẻ |
富む とむ | Giàu có, phong phú |
病む やむ | Bị ốm, yếu, phát ốm |
歩む あゆむ | Bước đi, tiến bước |
絡む からむ | Cãi cọ, liên quan |
涼む すずむ | Làm mát, hóng mát |
恵む めぐむ | Cứu trợ, ban cho |
営む いとなむ | Kinh doanh |
危ぶむ あやぶむ | Lo lắng, sợ hãi |
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.