Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.
新完全マスター漢字N1 日本語能力試験 Shinkanzen Master Chữ Hán N1
Tổng hợp chữ Hán (漢字 Kanji) N1 luyện thi theo sách Shinkanzen Master. Bài 4 (42 từ)
焦る あせる | Vội vàng, hấp tấp, nôn nóng |
悟る さとる | Lĩnh hội, giác ngộ, nhận thức |
障る さわる | Có hại, có ảnh hưởng tới |
粘る ねばる | Dính, nhẫn nại, kiên trì |
諮る はかる | Tham khảo ý kiến, hỏi ý |
誇る ほこる | Tự hào, kiêu hãnh |
偽る いつわる | Nói dối, giả vờ, giảo mạo |
怠る おこたる | Bỏ bê, sao nhãng, phớt lờ |
陥る おちいる | Rơi vào tình trạng… |
遮る さえぎる | Ngắt lời, chắn ngang |
賜る たまわる | Được ban cho, ban thưởng |
葬る ほうむる | Chôn cất, mai táng |
奉る たてまつる | Biếu, dâng lễ, cúng bái |
滞る とどこおる | Đình trệ, chậm trễ, trì hoãn |
携わる たずさわる | Tham gia vào việc… |
取り締まる とりしまる | Kiểm soát |
尽きる つきる | Cạn kiệt, kết thúc |
朽ちる くちる | Mục nát, thối rữa |
滅びる ほろびる | Bị phá hủy, bị diệt vong |
染みる しみる | Thấm, ngấm |
顧みる かえりみる | Nhìn lại, nhớ lại |
懲りる こりる | Tỉnh ngộ, nản lòng, chùn bước |
据える すえる | Đặt cố định |
添える そえる | Thêm vào, đính thêm, gắn thêm |
堪える たえる | Có thể làm được, xứng đáng |
耐える たえる | Chống chịu, gắng gượng |
抑える おさえる | Hạn chế, kiềm chế |
鍛える きたえる | Rèn luyện |
唱える となえる | Tụng kinh niệm Phật, đề cập |
控える ひかえる | Kiềm chế, ghi lại |
衰える おとろえる | Sa sút, yếu dần đi |
踏まえる ふまえる | Dựa trên, xem xét tới |
駆ける かける | Chạy nhanh, phóng nhanh |
遂げる とげる | Đạt được, trải qua |
掲げる かかげる | Treo lên, nêu lên vấn đề/ý tưởng |
染める そめる | Nhuộm, nhúng |
傷める いためる | Gây thương tích, làm hỏng |
緩める ゆるめる | Nới lỏng, làm chậm lại |
垂れる たれる | Trĩu xuống, rỉ ra |
廃れる すたれる | Lỗi thời, lỗi mốt, suy yếu |
粉れる まざれる | Không phân biệt được, bị phân tâm |
免れる まぬかれる | Được miễn, thoát khỏi, tránh khỏi |
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.