Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.
Phó từ tiếng Nhật (fukushi 副詞) là một trong những nhóm từ vựng quan trọng trong tiếng Nhật, xuất hiện nhiều trong các bài đọc hiểu JLPT trình độ từ N5 cho tới N1 và đặc biệt thông dụng trong giao tiếp thực tế. Phó từ là những từ không mang nghĩa từ vựng như danh từ, tính từ, động từ có vai trò trợ nghĩa cho động từ, tính từ, danh từ và cho cả câu. Sau đây là tổng hợp 65 phó từ trình độ N3, các bạn cùng tham khảo.
1. 非常 (ひじょう)に: rất, cực kỳ, đặc biệt
2. 大変 (たいへん)に: vô cùng, rất
3. ほとんど: hầu như, hầu hết
4. けっこう: khá, cũng được
5. すっかり: toàn bộ, tất cả
6. 一杯 (いっぱい): đầy
7. たいてい: nói chung, thường, thông thường
8. 同時 (どうじ)に: đồng thời, cùng lúc đó
9. 前 (まえ)もって: trước
10. ぎりぎり: sát nút, gần đến giới hạn, hết mức
11. ぴったり: vừa vặn, vừa khớp
12. 突然 (とつぜん): đột nhiên, bất ngờ
13. あっと言(い)う間(ま)に: loáng một cái, nhanh chóng, trong nháy mắt
14. いつの間(ま)にか: lúc nào không biết
15. しばらく: nhanh chóng, chốc lát, một lúc
16. 相変 (あいか) わらず: như bình thường, như mọi khi
17. 次々(つぎつぎ)に: lần lượt, từng cái một
18. どんどん: dần dần, lặp đi lặp lại
19. ますます: ngày càng
20. とうとう: cuối cùng
21. ついに: cuối cùng
22. もちろん: đương nhiên
23. ぜひ: nhất định
24. なるべく: nếu có thể thì
25. 案外(あんがい): bất ngờ, không ngờ đến
26. もしかすると: Có thể là, biết đâu là
27. まさか: Không thể tin được, chắc chắn rằng…không
28. うっかり: vô tình, vô ý, lỡ
29. つい: lỡ, vô tình, vô ý
30. 思(おも)わず: bất giác, bất chợt
31. ほっと: thở phào nhẹ nhõm, yên tâm
32. いらいら: sốt ruột, nóng ruột
33. のんびり: thong thả, thong dong
34. ぐっすり: ngủ ngon
35. しっかり: chắc chắn, kĩ càng, chỉn chu, đáng tin cậy
36. きちんと: cẩn thận, nghiêm chỉnh, chỉn chu
37. はっきり: rõ ràng
38. じっと: yên lặng, (nhìn) chăm chú
39. そっと: len lén, nhẹ nhàng, rón rén
40. 別々(べつべつ)に: riêng biệt, từng cái một
41. それぞれ: mỗi
42. 互(たが)いに: cùng nhau, lẫn nhau, với nhau
43. 必(かなら)ず: nhất định, chắc chắn rằng
44. 絶対(ぜったい)に: tuyệt đối
45. とくに: nhất là, đặc biệt là
46. ただ: Chỉ, đơn thuần là
47. 少(すく)なくとも: ít nhất
48. 決(けっ)して: quyết không
49. 全(まった)く: toàn bộ, hoàn toàn
50. ちょっとも: một chút cũng không
51. 少(すこ)しも: một chút cũng không
52. どんなに: dù thế nào, dù kiểu gì cũng
53. どうしても: nhất định, dù thế nào cũng
54. まるで: hoàn toàn, giống hệt như
55. 一体(いったい): rốt cuộc là, đồng nhất
56. 別(べつ)に: Đặc biệt, khác, ngoài ra
57. たった: chỉ, mỗi
58. ほんの: chỉ, chỉ là
59. それで: Và, sau đó, vì vậy
60. そこで: Ở đó, do đó, tiếp theo
61. そのうえ: hơn nữa
62. また: lần nữa, lại
63. または: hoặc, nếu không thì
64. それとも: hoặc, hay
65. つまり: tóm lại, nói cách khác
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.