Site icon KVBro

PHÓ TỪ TIẾNG NHẬT N4 THƯỜNG GẶP

Phó từ tiếng Nhật (fukushi 副詞) là một trong những nhóm từ vựng quan trọng trong tiếng Nhật, xuất hiện nhiều trong các bài đọc hiểu JLPT trình độ từ N5 cho tới N1 và đặc biệt thông dụng trong giao tiếp thực tế. Phó từ là những từ không mang nghĩa từ vựng như danh từ, tính từ, động từ có vai trò trợ nghĩa cho động từ, tính từ, danh từ và cho cả câu. Sau đây là tổng hợp các phó từ tiếng Nhật N4 thường gặp nhất nhé!

  1. たった今(いま): vừa lúc nãy, ban nãy
  2. やっと: cuối cùng
  3. ちょうど: vừa đúng, vừa chuẩn
  4. 今(いま)にも: sớm, ngay, chẳng mấy chốc
  5. 確(たし)か: đúng, chính xác
  6. はっきり: rõ ràng
  7. ちょっとも: Một chút cũng không
  8. できるだけ: cố gắng hết sức trong khả năng có thể làm được
  9. 直接(ちょくせつ): trực tiếp
  10. ほとんど: hầu hết
  11. 絶対(ぜったい)に:tuyệt đối
  12. たまに: Thi thoảng, đôi khi
  13. めったに: hiếm khi
  14. さっそく: ngay lập tức
  15. しばらく: trong một lát, trong một khoảng thời gian ngắn
  16. けっこう: khá là
  17. のんびり: thong thả, không lo nghĩ
  18. 別(べつ)に: Đặc biệt, khác
  19. 別々(べつべつ)に: riêng biệt, tách nhau ra, riêng lẻ từng cái một
  20. 一方(いっぽう): Một mặt, một chiều, mặt khác
  21. 急(きゅう)に: đột nhiên
  22. つまり: tóm lại, nói cách khác
  23. 最初(さいしょ)に: Đầu tiên
  24. 最後(さいご)に: Cuối cùng
  25. 最低(さいてい): Tối thiểu, thấp nhất
  26. 非常(ひじょう)に: cực kỳ, đặc biệt
  27. たいてい: thông thường
  28. もしかしたら: Biết đâu, Có thể
  29. もっと: hơn nữa, thêm
  30. ずっと: suốt, mãi, hơn nhiều
  31. 自由(じゆう)に: tự do
  32. 一生権目(いっしょうけんめ): chăm chỉ, siêng năng
  33. ぴったり: vừa khớp, vừa vặn, phù hợp
  34. きちんと: chỉn chu, cẩn thận
  35. ついに: cuối cùng
  36. せっかく: cất công, cố gắng rất nhiều để làm gì
  37. わざわざ: cố gắng, cất công
  38. 結局(けっきょく): cuối cùng, kết cục, rốt cuộc

Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản

Exit mobile version