Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.
Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng Nhật với chủ đề rất hấp dẫn hơi khó một chút- “TOÁN HỌC 数学”, các bạn có dự định thi EJU lại càng cần nắm vững những từ vựng này nhé. Hãy cùng KVBro học thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật chủ đề TOÁN HỌC nhé!
※Mẹ nào có con nhỏ đang học cấp 1-2 tại Nhật cũng nên tham khảo để cùng học TOÁN với con nhé!
(1) SỐ HỌC
Tiếng Nhật | Hiragana | Nghĩa Việt |
足す | たす | cộng |
足し算 | たしざん | phép tính cộng |
引く | ひく | trừ |
引き算 | ひきざん | phép tính trừ |
掛ける | かける | nhân |
掛け算 | 掛け算 | phép tính nhân |
割る | わる | chia |
割り算 | わりざん | phép tính chia |
倍 | ばい | bội số |
合計 | ごうけい | tổng |
2の平方根 | にのへいほうこん | căn số 2 |
ルート | căn số | |
3の2乗 | さんのにじょう | 3 mũ 2 |
3の3乗 | さんのさんじょう | 3 mũ 3 |
三分の一 | さんぶんのいち | 1phần 3 |
十分の九 | じゅうぶんのきゅう | 9 phần 10 |
余り | あまり | dư |
算数 | さんすう | tính toán |
代数 | だいすう | đại số |
多項式 | たこうしき | đa thức |
等式 | とうしき | đẳng thức |
積分 | せきぶん | tích phân |
導関数 | どうかんすう | đạo hàm |
第一導関数 | だいいちどうかんすう | đạo hàm bậc 1 |
第二導関数 | だいにどうかんすう | đạo hàm bậc 2 |
偶数 | ぐうすう | số chẵn |
奇数 | きすう | số lẻ |
素数 | そすう | số nguyên tố |
整数 | せいすう | số nguyên |
少数 | しょうすう | số thập phân |
分数 | ぶんすう | phân số |
分母 | ぶんぼ | mẫu số |
分子 | ぶんし | tử số |
座標 | ざひょう | tọa độ |
X軸 | Xじく | trục X |
Y軸 | Yじく | trục Y |
横 | よこ | ngang |
縦 | たて | dọc |
平方メートル | へいほうめーとる | mét vuông |
立方メートル | りっぽうめーとる | mét khối |
メートル | mét | |
キロメートル | kilomet | |
リトル | lít |
(2) HÌNH HỌC ジオメトリ
Tiếng Nhật | Hiragana | Nghĩa Việt |
平面 | へいめん | mặt phẳng |
点 | てん | điểm |
頂 | ちょう | đỉnh |
直線 | ちょくせん | đường thẳng |
斜線 | しゃせん | đường chéo |
対角線 | たいかくせん | đường chéo góc |
垂直線 | すいちょくせん | đường thẳng đứng |
垂線 | すいせん | đường vuông góc |
曲線 | きょくせん | đường cong |
変曲点 | へんきょくてん | điểm uốn |
垂直 | すいちょく | thẳng đứng |
平行 | へいこう | song song |
交差点 | こうさてん | điểm giao nhau |
交差する | こうさする | cắt nhau, giao nhau |
重なる | かさなる | chồng lên nhau |
通過する | つうかする | đi qua |
曲面 | きょくめん | mặt cong |
内面 | ないめん | mặt trong |
表面 | ひょうめん | mặt ngoài |
辺 | へん | cạnh |
角 | かく | góc |
直角 | ちょっかく | góc vuông |
三角形 | さんかくけい | tam giác |
二等辺三角形 | にとうへんさんかっけい | tam giác cân |
正三角形 | せいさんかくけい | tam giác đều |
直角三角形 | ちょっかくさんかくけい | tam giác vuông |
四角形 | しかくけい | tứ giác |
長方形 | ちょうほうけい | hình chữ nhật |
正方形 | せいほうけい | hình vuông |
平行四辺形 | へいこうしへんけい | hình bình hành |
ひし型 | ひしがた | hình thoi |
梯形 | ていけい | hình thang |
六角形 | ろっかくけい | hình lục giác |
多角形 | たかくけい | hình đa giác |
正多角形 | せいたかくけい | đa giác đều |
円形 | えんけい | hình tròn |
楕円形 | だえんけい | hình elip |
直径 | ちょっけい | đường kính |
半径 | はんけい | bán kính |
周辺長 | しゅうへんちょう | chu vi |
面積 | めんせき | diện tích |
体積 | たいせき | thể tích |
表面積 | ひょうめんせき | diện tích mặt ngoài |
左右対称 | さゆうたいしょう | đối xứng trái phải |
上下対称 | じょうげたいしょう | đối xứng trên dưới |
プリズム型 | プリズムがた | hình lăng trụ |
円筒形 | えんとうけい | hình trụ |
円錐 | えんすい | hình nón |
球形 | きゅうけい | hình cầu |
立方体 | りっぽうたい | khối lập phương |
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.