PHÓ TỪ TIẾNG NHẬT N4 THƯỜNG GẶP
Phó từ tiếng Nhật (fukushi 副詞) là một trong những nhóm từ vựng quan trọng trong tiếng Nhật, xuất hiện nhiều trong các bài đọc hiểu JLPT trình độ từ N5 cho tới N1 và đặc biệt thông dụng trong giao tiếp thực tế. Phó từ là những từ không mang nghĩa từ vựng như danh từ, tính từ, động từ có vai trò trợ nghĩa cho động từ, tính từ, danh từ và cho cả câu. Sau đây là tổng hợp các phó từ tiếng Nhật N4 thường gặp nhất nhé!
- たった今(いま): vừa lúc nãy, ban nãy
- やっと: cuối cùng
- ちょうど: vừa đúng, vừa chuẩn
- 今(いま)にも: sớm, ngay, chẳng mấy chốc
- 確(たし)か: đúng, chính xác
- はっきり: rõ ràng
- ちょっとも: Một chút cũng không
- できるだけ: cố gắng hết sức trong khả năng có thể làm được
- 直接(ちょくせつ): trực tiếp
- ほとんど: hầu hết
- 絶対(ぜったい)に:tuyệt đối
- たまに: Thi thoảng, đôi khi
- めったに: hiếm khi
- さっそく: ngay lập tức
- しばらく: trong một lát, trong một khoảng thời gian ngắn
- けっこう: khá là
- のんびり: thong thả, không lo nghĩ
- 別(べつ)に: Đặc biệt, khác
- 別々(べつべつ)に: riêng biệt, tách nhau ra, riêng lẻ từng cái một
- 一方(いっぽう): Một mặt, một chiều, mặt khác
- 急(きゅう)に: đột nhiên
- つまり: tóm lại, nói cách khác
- 最初(さいしょ)に: Đầu tiên
- 最後(さいご)に: Cuối cùng
- 最低(さいてい): Tối thiểu, thấp nhất
- 非常(ひじょう)に: cực kỳ, đặc biệt
- たいてい: thông thường
- もしかしたら: Biết đâu, Có thể
- もっと: hơn nữa, thêm
- ずっと: suốt, mãi, hơn nhiều
- 自由(じゆう)に: tự do
- 一生権目(いっしょうけんめ): chăm chỉ, siêng năng
- ぴったり: vừa khớp, vừa vặn, phù hợp
- きちんと: chỉn chu, cẩn thận
- ついに: cuối cùng
- せっかく: cất công, cố gắng rất nhiều để làm gì
- わざわざ: cố gắng, cất công
- 結局(けっきょく): cuối cùng, kết cục, rốt cuộc
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: