TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VỀ THỜI GIAN

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (2 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

Sau đây KVBro xin giới thiệu tới các bạn nhóm từ vựng tiếng Nhật cơ bản chủ đề về thời gian. Hy vọng bài viết này hữu ích tới các bạn đang học tiếng Nhật muốn tăng thêm vốn từ vựng cho mình.

Tiếng Nhật Hiragana Nghĩa Việt
現在 げんざい Hiện tại
過去 かこ Quá khứ
未来 みらい Tương lai
将来 しょうらい Tương lai
平日 へいじつ Ngày trong tuần
休日 きゅうじつ Ngày nghỉ
週末 しゅうまつ Ngày cuối tuần
祝日 しゅくじつ Ngày lễ
土日 どにち Thứ bảy và chủ nhật
月末 げつまつ Cuối tháng
年末 ねんまつ Cuối năm
上旬 じょうじゅん 10 ngày đầu tháng
中旬 ちゅうじゅん 10 ngày giữa tháng
下旬 げじゅん 10 ngày cuối tháng
連休 れんきゅう Các ngày lễ liên tiếp
ゴールデンウイーク ゴールデンウイーク Tuần lễ vàng
お盆休み おぼんやすみ Kỳ nghỉ Obon
シルバーウィーク シルバーウィーク Tuần lễ bạc
はる Mùa xuân
なつ Mùa hè
あき Mùa thu
ふゆ Mùa đông
夏休み なつやすみ Kì nghỉ hè
冬休み ふゆやすみ Kỳ nghỉ đông
年末年始 ねんまつねんし Kỳ nghỉ năm mới
今年 ことし Năm nay
去年 きょねん Năm ngoái
昨年 さくねん Năm ngoái
一昨年 いっさくねん Hai năm trước
来年 らいねん Năm sau
再来年 さらいねん Hai năm sau
今月 こんげつ Tháng này
来月 らいげつ Tháng sau
再来月 さらいげつ Hai tháng sau
先月 せんげつ Tháng trước
今日 きょう Hôm nay
昨日 きのう/さくじつ Hôm qua
一昨日 おととい Ngày hôm kia
明日 あした/あす Ngày mai
明後日 あさって Ngày mốt
日中 にっちゅう Trong ngày
夜中 よなか Nửa đêm
あさ Buổi sáng
ひる Buổi trưa
ばん Buổi đêm
夕方 ゆうがた Buổi tối
深夜 しんや Nửa đêm
早朝 そうちょう Sáng sớm
月曜日 げつようび Thứ 2
火曜日 かようび Thứ 3
水曜日 すいようび Thứ 4
木曜日 もくようび Thứ 5
金曜日 きんようび Thứ 6
土曜日 どようび Thứ 7
日曜日 にちようび Chủ nhật

ĐẾM THỨ NGÀY THÁNG NĂM TRONG TIẾNG NHẬT

Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: 1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (2 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản