TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VỀ THỜI GIAN
Sau đây KVBro xin giới thiệu tới các bạn nhóm từ vựng tiếng Nhật cơ bản chủ đề về thời gian. Hy vọng bài viết này hữu ích tới các bạn đang học tiếng Nhật muốn tăng thêm vốn từ vựng cho mình.
Tiếng Nhật | Hiragana | Nghĩa Việt |
現在 | げんざい | Hiện tại |
過去 | かこ | Quá khứ |
未来 | みらい | Tương lai |
将来 | しょうらい | Tương lai |
平日 | へいじつ | Ngày trong tuần |
休日 | きゅうじつ | Ngày nghỉ |
週末 | しゅうまつ | Ngày cuối tuần |
祝日 | しゅくじつ | Ngày lễ |
土日 | どにち | Thứ bảy và chủ nhật |
月末 | げつまつ | Cuối tháng |
年末 | ねんまつ | Cuối năm |
上旬 | じょうじゅん | 10 ngày đầu tháng |
中旬 | ちゅうじゅん | 10 ngày giữa tháng |
下旬 | げじゅん | 10 ngày cuối tháng |
連休 | れんきゅう | Các ngày lễ liên tiếp |
ゴールデンウイーク | ゴールデンウイーク | Tuần lễ vàng |
お盆休み | おぼんやすみ | Kỳ nghỉ Obon |
シルバーウィーク | シルバーウィーク | Tuần lễ bạc |
春 | はる | Mùa xuân |
夏 | なつ | Mùa hè |
秋 | あき | Mùa thu |
冬 | ふゆ | Mùa đông |
夏休み | なつやすみ | Kì nghỉ hè |
冬休み | ふゆやすみ | Kỳ nghỉ đông |
年末年始 | ねんまつねんし | Kỳ nghỉ năm mới |
今年 | ことし | Năm nay |
去年 | きょねん | Năm ngoái |
昨年 | さくねん | Năm ngoái |
一昨年 | いっさくねん | Hai năm trước |
来年 | らいねん | Năm sau |
再来年 | さらいねん | Hai năm sau |
今月 | こんげつ | Tháng này |
来月 | らいげつ | Tháng sau |
再来月 | さらいげつ | Hai tháng sau |
先月 | せんげつ | Tháng trước |
今日 | きょう | Hôm nay |
昨日 | きのう/さくじつ | Hôm qua |
一昨日 | おととい | Ngày hôm kia |
明日 | あした/あす | Ngày mai |
明後日 | あさって | Ngày mốt |
日中 | にっちゅう | Trong ngày |
夜中 | よなか | Nửa đêm |
朝 | あさ | Buổi sáng |
昼 | ひる | Buổi trưa |
晩 | ばん | Buổi đêm |
夕方 | ゆうがた | Buổi tối |
深夜 | しんや | Nửa đêm |
早朝 | そうちょう | Sáng sớm |
月曜日 | げつようび | Thứ 2 |
火曜日 | かようび | Thứ 3 |
水曜日 | すいようび | Thứ 4 |
木曜日 | もくようび | Thứ 5 |
金曜日 | きんようび | Thứ 6 |
土曜日 | どようび | Thứ 7 |
日曜日 | にちようび | Chủ nhật |
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: