TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

つまらない – Nhàm chán面白い – おもしろい – Thú vị, hài hước活気のある – かっきのある – Hoạt bát, sôi nổi丁寧 – ていねい – Lịch sự行動的 – こうどうてき – Năng động誠実 – せいじつ – Thật thà勤勉 – きんべん – Cần cù, siêng năng強い – つよい – Mạnh mẽ内向的 – ないこうてき – Hướng nội外向的 – がいこうてき – Hướng ngoại賢い – かしこい – Thông minh勇敢 – ゆうかん – Dũng cảm親切 – しんせつ – Tốt bụng腕白 – わんぱく – Nghịch ngợm, tinh nghịch, hư静か – しずか – Ít nói, lặng lẽ真面目 – まじめ – Nghiêm túc, chăm chỉ恥ずかしい – はずかしい – Ngại ngùng忍耐強い – にんたいづよい – Kiên nhẫnかっこいい – Ngầuたわいない – Ngốc nghếch, ngớ ngẩn, dại

Read more