TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (4 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng Nhật với chủ đề về TRƯỜNG HỌC, một chủ đề rất gần gũi với các bạn sinh viên học sinh. Hãy cùng KVBro học thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật nhé.

Kanji Từ Vựng Nghĩa
学校 がっこう Trường học
保育園 ほいくえん Nhà trẻ
保育所 ほいくしょ Nhà trẻ (quy mô nhỏ)
幼稚園 ようちえん Trường mẫu giáo
小学校 しょうがっこう Trường tiểu học/cấp 1
中学校 ちゅうがっこう Trường trung học cơ sở/cấp 2
高等学校 こうとうがっこう Trường trung học/cấp 3
高校 こうこう Trường trung học/cấp 3
専門学校 せんもんがっこう Trường trung cấp dạy nghề
短期大学 たんきだいがく Trường cao đẳng
大学 だいがく Trường đại học
大学院 だいがくいん Trường sau đại học
公立学校 こうりつがっこう Trường công
私立学校 しりつがっこう Trường tư
夜学校 やがっこう Trường ban đêm
じゅく Trung tâm học thêm
日本語学校 にほんごがっこう Trường tiếng Nhật
予備大学 よびだいがく Dự bị đại học
校長 こうちょう Hiệu trưởng
副校長 ふくこうちょう Hiệu phó
教頭 きょうとう Phó hiệu trưởng
先生 せんせい Giáo viên
教師 きょうし Giáo viên
教授 きょうじゅ Giáo sư
准教授 じゅんきょうじゅ Phó giáo sư
助教授 じょきょうじゅ Phó giáo sư
助手 じゅしゅ Trợ giảng
生徒 せいと Học sinh
学生 がくせい Sinh viên
大学生 だいがくせい Sinh viên đại học
大学院生 だいがくいんせい Sinh viên bậc trên đại học
学部 がくぶ Khoa (ngành học)
修士 しゅうし Thạc sĩ
博士 はかせ Tiến sĩ
留学生 りゅうがくせい Lưu học sinh
同級生 どうきゅうせい Bạn cùng trường
クラスメート Bạn cùng lớp
クラブ Câu lạc bộ
部活 ぶかつ Câu lạc bộ của trường học
学年 がくねん Năm học
小学1年生 しょうがくいちねんせい Hoc sinh lớp 1
小1 しょういち Hoc sinh lớp 1
ランドセル Cặp sách học sinh tiểu học
上履 うわばき Giầy đi trong trường học
制服 せいふく Đồng phục
入学 にゅうがく Nhập học
入学式 にゅうがくしき Lễ nhập học
卒業 そつぎょう Tốt nghiệp
卒業式 そつぎょうしき Lễ tốt nghiệp
試験 しけん Thi cử
テスト Kiểm tra
中間試験 ちゅうかんしけん Thi giữa kỳ
期末試験 きまつしけん Thi cuối kỳ
受験 じゅけん Dự thi
授業 じゅぎょう Bài giảng, bài học
宿題 しゅくだい Bài tập
質問 しつもん Câu hỏi
練習問題 れんしゅうもんだい Câu hỏi luyện tập
過去問 かこもん Đề thi năm trước
辞書 じしょ Tự điển
教科書 きょうかしょ Sách giáo khoa
参考書 さんこうしょ Sách tham khảo
黒板 こくばん Bảng đen
ホワイトボード Bảng trắng
クラス Lớp học
くみ Lớp học
国語 こくご Quốc ngữ (tiếng Nhật)
理科 りか Môn khoa học
社会 しゃかい Môn xã hội
英語 えいご Tiếng Anh
科学 かがく Khoa học
化学 かがく Hóa học
数学 すうがく Toán học
物理 ぶつり Lý học
生物学 せいぶつがく Sinh học
美術 びじゅつ Mỹ thuật
体育 たいいく Thể dục
歴史 れきし Lịch sử
地理 ちり Địa lý
経済 けいざい Kinh tế
文学 くぶんがく Văn học
音楽 おんがく Âm nhạc
工学 こうがく Công nghệ
医学 いがく Y học
建築学 けんちくがく Kiến trúc
会計学 かいけいがく Kế toán
哲学 てつがく Triết học
法学 ほうがく Luật
専攻 せんこう Chuyên ngành
りょう Ký túc xá
寄宿舎 きしゅくしゃ Ký túc xá
図書室 としょしつ Phòng thư viện (nhỏ)
図書館 としょかん Thư viện
体育館 たいいくかん Phòng thể dục
教室 きょうしつ Lớp học
職員室 しょくいんしつ Phòng giáo viên
事務室 じむしつく Văn phòng
実験室 じっけんしつ Phòng thí nghiệm
保健室 ほけんしつ Phòng y tế
守衛室 しゅえいしつ Phòng bảo vệ
食堂 しょくどう Căng tin bán đồ ăn
運動場 うんどうじょう Sân vận động
校庭 こうてい Sân trường
校舎 こうしゃ Tòa nhà trường học

Sau đây là bảng từ vựng giới thiệu các khoa của trương đại học tại Nhật Bản.

Kanji Từ Vựng Nghĩa
文学部 ぶんがくぶ Khoa văn
教育学部 きょういくがくぶ Khoa giáo dục
社会学部 しゃかいがくぶ Khoa xã hội học
人間科学部 にんげんかがくぶ Khoa khoa học con người
心理学部 しんりがくぶ Khoa tâm lý học
外国語学部 がいこくごがくぶ Khoa ngoại ngữ
国際学部 こくさいがくぶ Khoa nghiên cứu quốc tế
法学部 ほうがくぶ Khoa luật
経済学部 けいざがくぶ Khoa kinh tế
経営学部 けいえいがくぶ Khoa kinh doanh
商学部 しょうがくぶ Khoa thương mại
理学部 りがくぶ Khoa khoa học
工学部 こうがくぶ Khoa kỹ thuật
情報学部 じょうほうがくぶ Khoa tin học
医学部 いがくぶ Khoa y
薬学部 やくがくぶ Khoa dược
歯学部 しがくぶ Khoa nha
看護学部 かんごがくぶ Khoa điều dưỡng
保健学部 ほけんがくぶ Khoa sức khỏe
福祉学部 ふくしがくぶ Khoa phúc lợi
獣医学部 じゅういがくぶ Khoa thú y
生物学部 せいぶつがくぶ Khoa sinh học
農学部 のうがくぶ Khoa nông nghiệp
栄養学部 えいようがくぶ Khoa dinh dưỡng
家政学部 かせいがくぶ Khoa kinh tế gia đình
美術学部 びじゅつがくぶ Khoa mỹ thuật
体育学部 たいいくがくぶ Khoa giáo dục thể chất
音楽学部 おんがくがくぶ Khoa âm nhạc

Bạn tham khảo thêm bài viết về từ vựng liên quan đến chủ đề dụng cụ học tập tại đây nhé.

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 4: ĐỒ DÙNG HỌC TẬP

Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: 1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (4 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản