TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CÁC BỘ PHẬN HỆ HÔ HẤP

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (1 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

Sau đây KVBro xin giới thiệu nhóm từ vựng tiếng Nhật về các bộ phận của hệ hô hấp. Bạn  nào đang học tiếng Nhật, đặc biệt định hướng theo dịch y tế hay làm y tá điều dưỡng viên có thể tham khảo nhé.

Khi biết thêm vốn từ vựng này, khi đi khám bệnh liên quan tới hệ hô hấp tại Nhật Bản, bạn có thể vận dụng được đó nha.

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CÁC BỘ PHẬN HỆ HÔ HẤP-KVBRO tiếng nhật

Tiếng Nhật Hiragana Nghĩa Việt
1. 上気道 じょうきどう Đường hô hấp trên
2. 下気道 かきどう Đường hô hấp dưới
3. 鼻腔 びくう Khoang mũi
4. 喉 のど Họng
5. 咽頭 いんとう Yết hầu
6. 喉頭 こうとう Thanh quản
7. 唾液腺 だえきせん Tuyến nước bọt
8. 喉頭蓋 こうとうがい Nắp thanh quản
9. 声帯 せいたい Dây thanh
10. 気管 きかん Khí quản
11. 上葉 じょうほう Lá phổi trên
12. 中葉 ちゅうよう Lá phổi giữa
13. 下葉 かよう Lá phổi dưới
14. 右肺 うはい Lá phổi phải
15. 左肺 さはい Lá phổi trái
16. 食道 しょくどう Thực quản
17. 気管支 きかんし Phế quản
18. 横隔膜 おうかくまく Màng ngăn
19. 肺胞 はいほう Phế nang
20. 肺胞腔 はいほうくう Khoang phế nang
21. 肺胞壁 はいほうへき Vách phế nang

Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: 1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (1 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản

KVBro - Nhịp sống Nhật Bản

Cám ơn các bạn đã ghé thăm trang web của KVBRO-Nhịp sống Nhật Bản. Xin vui lòng không đăng lại nội dung của trang web này nếu bạn chưa liên lạc với chúng tôi.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

CAPTCHA