TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CÁC BỘ PHẬN HỆ HÔ HẤP
Sau đây KVBro xin giới thiệu nhóm từ vựng tiếng Nhật về các bộ phận của hệ hô hấp. Bạn nào đang học tiếng Nhật, đặc biệt định hướng theo dịch y tế hay làm y tá điều dưỡng viên có thể tham khảo nhé.
Khi biết thêm vốn từ vựng này, khi đi khám bệnh liên quan tới hệ hô hấp tại Nhật Bản, bạn có thể vận dụng được đó nha.
Tiếng Nhật | Hiragana | Nghĩa Việt |
1. 上気道 | じょうきどう | Đường hô hấp trên |
2. 下気道 | かきどう | Đường hô hấp dưới |
3. 鼻腔 | びくう | Khoang mũi |
4. 喉 | のど | Họng |
5. 咽頭 | いんとう | Yết hầu |
6. 喉頭 | こうとう | Thanh quản |
7. 唾液腺 | だえきせん | Tuyến nước bọt |
8. 喉頭蓋 | こうとうがい | Nắp thanh quản |
9. 声帯 | せいたい | Dây thanh |
10. 気管 | きかん | Khí quản |
11. 上葉 | じょうほう | Lá phổi trên |
12. 中葉 | ちゅうよう | Lá phổi giữa |
13. 下葉 | かよう | Lá phổi dưới |
14. 右肺 | うはい | Lá phổi phải |
15. 左肺 | さはい | Lá phổi trái |
16. 食道 | しょくどう | Thực quản |
17. 気管支 | きかんし | Phế quản |
18. 横隔膜 | おうかくまく | Màng ngăn |
19. 肺胞 | はいほう | Phế nang |
20. 肺胞腔 | はいほうくう | Khoang phế nang |
21. 肺胞壁 | はいほうへき | Vách phế nang |
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: