DANH SÁCH TRƯỜNG TIẾNG NHẬT TẠI TOKYO
Hiện nay, số lượng lưu học sinh cũng như lao động sang Nhật học tập và làm việc ngày càng tăng cao và nhu cầu học tiếng tại Nhật bản của người nước ngoài cũng càng nhiều. Có rất nhiều trường học tiếng Nhật tại Tokyo và các thành phố lớn ở Nhật Bản được mở để để đáp ứng nhu cầu học của người nước ngoài. Sau đây KVBro xin giới thiệu các tiêu chí chọn trường tiếng Nhật và danh sách các trường tiếng học tiếng Nhật tại Tokyo để các bạn tham khảo.
Contents
Tiêu chí chọn trường tiếng Nhật
(1) Học sinh trường tiếng Nhật
Với kinh nghiệm học tiếng Nhật của mình, mình khuyên các bạn nên chọn trường tiếng Nhật càng ít người Việt Nam càng tốt. Bởi lý do, bạn đã sang Nhật để học tiếng Nhật thì nên cố gắng chọn môi trường càng nhiều tiếng Nhật càng tốt. Nếu lớp học có quá nhiều học sinh Việt Nam bạn sẽ có xu hướng chơi với các bạn Việt và nói tiếng Việt nhiều hơn tiếng Nhật và việc học sẽ không hiệu quả. Nếu lớp học có nhiều học sinh nước ngoài khác, bạn sẽ cần kết bạn và dùng ngôn ngữ chung là tiếng Nhật để sử dụng và bạn có cơ hội nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình.
(2) Học phí trường tiếng Nhật
+ Học phí cũng là một vấn đề quan trọng trong việc bạn chọn trường tiếng. Hầu hết các trường học phí không quá chênh lệch nhiều nếu cùng 1 thành phố.
+ Nếu bạn muốn học phí thấp hơn chút, hãy chọn trường ở thành phố nhỏ. Bạn yên tâm tiếng Nhật dạy tại trường tiếng sẽ là tiếng Nhật chuẩn (標準語ひょうじゅんご) nên không phải lo nếu không học ở Tokyo thì không được học tiếng Nhật chuẩn.
+ Ngoài ra, các trường mới mở thì thường có campain giảm học phí nhưng trường mới thì mức độ tin cậy về giáo viên và các hỗ trợ cho du học sinh chưa được đảm bảo.
(3) Nhận xét của các lưu học sinh đã học của trường
Đây là một tiêu chí khá quan trọng khi bạn chọn học trường tiếng đó hay không. Nếu trường bạn được trung tâm du học giới thiệu nhưng lại có rất nhiều đánh giá không tốt của sinh viên đã học tại đây thì bạn cũng nên xem xét lại
(4) Tỷ lệ đỗ chứng chỉ tiếng Nhật N1, N2, N3 của học sinh
Tỷ lễ đỗ trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật là một đánh giá tốt nhất về hiệu quả học tại trường tiếng Nhật đó. Nếu tỷ lệ đỗ các chứng chỉ này cao thì chứng tỏ chất lượng giảng dậy tiếng Nhật tại trường tốt và bạn có thể yên tâm hơn khi chọn trường đó.
(5) Hỗ trợ cho học sinh làm thêm và vào đại học cao đẳng trung cấp sau khi tốt nghiệp
Hầu hết các trường tiếng Nhật đều có chính sách hỗ trợ giúp sinh viên học tại đây có cơ hội đi làm thêm để kiếm thêm thu nhập trang trải cuộc sống cũng như nâng cao trình độ tiếng Nhật. Một số trường sẽ giới thiệu cho bạn những nơi làm hiệu quả trong việc nâng cao trình độ tiếng Nhật, tuy nhiên cũng có nhiều trường có hỗ trợ nhưng chỉ đơn giản là làm việc đơn thuần mà không thể phát triển được tiếng Nhật.
Danh sách các trường tiếng Nhật
Sau đây là danh sách các trường tiếng Nhật tại Tokyo để các bạn tham khảo. Bạn có thể copy tên trường rồi vào tìm kiếm tại Google để biết được các thông tin chính xác nhất về trường. Hầu hết các trường đều có trang web tiếng Anh để sinh viên nước ngoài có thể tham khảo.
STT | Tên tr ư ờng tiếng Nhật (English) | Tên tr ư ờng tiếng Nhật (Japanese) | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | TOKYO FOREIGN LANGUAGE COLLEGE | 東京外語専門学校 | 7-3-8 Nishi-shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo |
2 | THE INSTITUTE OF JAPANESE-CHINESE STUDIES | 日中学院 | 1-5-3 Koraku, Bunkyo-ku, Tokyo |
3 | KINOSHITA CAMPUS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | キノシタ学園日本語学校 | Kinoshita Bld., 4-2-4 Ojima, Koto-ku, Tokyo |
4 | TOKYO SANRITSU ACADEMY | 東京三立学院 | 1-3-14 Kamitakaido, Suginami-ku, Tokyo |
6 | AOYAMA INTERNATIONAL EDUCATION INSTITUTE JAPANESE LANGUAGE CENTER | 青山国際教育学院 日本語センター | Aoyama Center Bldg. 3F, 3-8-40 Minami-Aoyama, Minato-ku, Tokyo |
7 | NICHIBEI KAIWA GAKUIN, JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE (JLI) | 日米会話学院日本語研修所 | 1-21 Yotsuya, Shinjuku-ku, Tokyo |
8 | KCP JAPANESE LANGUAGE SCHOOL-JAPANESE LANGUAGE FOR CROSS-CULTURAL ENRICHMENT- | KCP共生日本語学校 | Shoei Yotsuya Bldg., 4-25-6 Yotsuya, Shinjuku-ku, Tokyo |
9 | TOKYO INTERNATIONAL JAPANESE SCHOOL | 東京国際日本語学院 | 2-13-6 Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo |
10 | SHINJUKU GYOEN GAKUIN | 新宿御苑学院 | 2-3-13 Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo |
11 | KCP INTERNATIONAL JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | KCP地球市民日本語学校 | 1-29-12 Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo |
12 | HIGASHI SHINJUKU JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 東新宿日本語学院 | 7-18-7 Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo |
13 | LABO INTERNATIONAL EXCHANGE FOUNDATION | ラボ日本語教育研修所 | Narukozaka Haitsu 2F, 6-26-11 Nishishinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo |
14 | SENDAGAYA JAPANESE INSTITUTE | 千駄ヶ谷日本語教育研究所付属日本語学校 | Shimo-ochiai Daiwa Bldg., 1-1-29 Nakaochiai, Shinjuku-ku, Tokyo |
15 | SENDAGAYA JAPANESE SCHOOL | 千駄ヶ谷日本語学校 | 1-1-6 Shimo-ochiai, Shinjuku-ku, Tokyo |
16 | INISI LANGUAGE COLLEGE | ISI外語カレッジ | 7-11-10 Nishi-shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo |
17 | FUJI INTERNATIONAL LANGUAGE INSTITUTE WASEDA | フジ国際語学院 早稲田校 | 27-3 Waseda-machi, Shinjuku-ku, Tokyo |
18 | WASEDA KEIFUKU LANGUAGE ACADEMY | 早稲田京福語学院 | 11-1 Kikuicho, Shijyuku-ku, Tokyo |
19 | ACADEMY OF LANGUAGE ARTS | アカデミー・オブ・ランゲージ・アーツ | Dai-ni Tobundo Bldg., 2-16 Ageba-cho, Shinjuku-ku, Tokyo |
20 | JAPAN TOKYO INTERNATIONAL SCHOOL | 日本東京国際学院 | 8-5-10 Nishi-shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo |
21 | YOSHIDA INSTITUTE OF JAPANESE LANGUAGE | ヨシダ日本語学院 | 1-23-14 Nishiwaseda, Shinjuku-ku, Tokyo |
22 | KAI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | カイ日本語スクール | 3F, Miyuki Bldg., 1-15-18 Okubo, Shinjuku-ku, Tokyo |
23 | UNITAS JAPANESE LANGAGE SCHOOL TOKYO | ユニタス日本語学校東京校 | 22 Sankyo Bldg.2, 2-2-9 Okubo, Shinjuku-ku, Tokyo |
24 | YU LANGUAGE ACADEMY | 友ランゲージアカデミー | 2-16-25 Okubo, Shinjuku-ku, Tokyo |
25 | MIDREAM SCHOOL OF JAPANESE LANGUAGE | ミッドリーム日本語学校 | 2-7-11 Hyakunin-cho, Shinjuku-ku, Tokyo |
26 | TOKYO INTERNATIONAL ACADEMY SHINJUKU CAMPUS | 東京国際文化学院 新宿校 | 2-1-52 Hyakunin-cho, Shinjuku-ku, Tokyo |
27 | SAMU LANGUAGE SCHOOL | サム教育学院 | 2-2-10 Hyakunin-cho, Shinjuku-ku, Tokyo |
28 | YOHAN WASEDA FOREIGN LANGUAGE SCHOOL | ヨハン早稲田外国語学校 | 2-9-13 Hyakunin-cho, Shinjukuku, Tokyo |
29 | ELITE JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | エリート日本語学校 | 1-8-10, Hyakunincho, Shinjuku-ku, Tokyo |
30 | SHINJUKU INTERNATIONAL EXCHANGE SCHOOL | 新宿国際交流学院 | 1-22-25 Hyakunin-cho, Shinjuku-ku, Tokyo |
31 | SHINJUKU HEIWA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 新宿平和日本語学校 | 1-13-14 Hyakunin-cho, Shinjuku-ku, Tokyo |
32 | TOKYO JAPANESE LANGUAGE EDUCATION CENTER | 日本学生支援機構東京日本語教育センター | 3-22-7 Kita-Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo |
33 | FUJI INTERNATIONAL LANGUAGE INSTITUTE | フジ国際語学院 | 1-7-20 Kita-Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo |
34 | MITSUMINE CAREER ACADEMY JAPANESE LANGUAGE COURSE | ミツミネキャリアアカデミー 日本語コース | Dai 3 Yamahiro Bild 2〜3F, 4-1-1 Kitashinjuku Shinjuku-ku, Tokyo |
35 | TOKYO WORLD LANGUAGE ACADEMY | 東京ワールド外語学院 | Kita-Shinjuku OC Bldg., 1-8-15 Kita-Shinjuku Shinjuku-ku, Tokyo |
36 | SHINJUKU JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE | 新宿日本語学校 | 2-9-7 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo |
37 | JAPANESE LANGUAGE SCHOOL AFFILIATED WITH TOKYO INTERNATIONAL UNIVERSITY | 東京国際大学付属日本語学校 | 4-23-23 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo |
38 | JCLI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | JCLI日本語学校 | 4-41-1 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo |
39 | ISI LANGUAGE SCHOOL | アイエスアイランゲージスクール | 1F, 2-14-19 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo |
40 | TOKYO COSMO GAKUEN | 東京コスモ学園 | 4-9-2, Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo |
41 | MANABI JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE, SHINJUKU | MANABI外語学院新宿校 | 3-18-25 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo |
42 | TOSHIN LANGUAGE SCHOOL | 東進ランゲージスクール | 3-3-13 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo |
43 | WASEDA EDU JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 早稲田EDU日本語学校 | 4-23-33 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Toukyo |
44 | HUMAN ACADEMY JAPANESE LANGUAGE SCHOOL TOKYO CAMPUS | ヒューマンアカデミー日本語学校東京校 | Waseda Yobiko 13 o'clock hall . 7F, 4-9-9 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo |
45 | WASEDA FOREIGN LANGUAGE COLLEGE | 早稲田外語専門学校 | 1-23-9 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo |
46 | WAEN EDUCATION INSTITUTE | 和円教育学院 | 3-38-12 Otsuka, Bunkyo-ku, Tokyo |
47 | JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE, ASIAN STUDENTS CULTURAL ASSOCIATION | 財団法人 アジア学生文化協会 | 2-12-13 Honkomagome, Bunkyo-ku, Tokyo |
48 | LIC KOKUSAI GAKUIN | LIC 国際学院 | 2-25-9 Kita-ueno, Taito-ku, Tokyo |
49 | INTERCULTURAL INSTITUTE OF JAPAN | インターカルト日本語学校 | 2-20-9 Taito, Taito-ku, Tokyo |
50 | TOKYO RIVERSIDE SCHOOL | 東京リバーサイド學園 | SUNNY Bldg 1F, 2-2-5 Hanakawado, Taito-ku, Tokyo |
51 | TOKYO INTERNATIONAL CULTURE EDUCATION INSTITUTE | 東京国際文化教育学院 | 2-13-2 Kuramae, Taito-ku, Tokyo |
52 | WASEDA BUNKAKAN JAPANESE COURSE | 早稲田文化館日本語科 | Wasedabunka-kan,2-18-9 Yanagibasi, Taito-ku, Tokyo |
53 | TOKYO INTERNATIONAL BUSINESS COLLEGE JAPANESE LANGUAGE DEPARTMENT | 専門学校東京国際ビジネスカレッジ日本語学科 | 2-7-5 Yanagibashi, Taito-ku, Tokyo |
54 | TAMAGAWA INTERNATIONAL LANGUAGE SCHOOL | 玉川国際学院 | Tamagawa International Bldg., 5-15-10 Asakusabashi, Taito-ku, Tokyo |
55 | THE CULTURAL DEPARTMENT OF TAMAGAWA INTERNATIONAL LANGUAGE SCHOOL | 玉川国際学院文化部 | Tamagawa Bldg., 5-15-10 Asakusabashi, Taito-ku, Tokyo |
56 | TOKYO INTERNATIONAL LANGUAGE ACADEMY | 東京インターナショナル外語学院 | 1-31-10 Asakusabashi, Taito-ku, Tokyo |
57 | MANABI JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE TOKYO | MANABI外語学院東京校 | 2-14-8 Kamezawa, Sumida-ku, Tokyo |
58 | SHINPO INTERNATIONAL INSTITUTE | 申豊国際学院 | 1-15-2 Kikukawa, Sumida-ku, Tokyo |
59 | SHURIN JAPANESE SCHOOL | 秀林日本語学校 | 1-2-3 Ryogoku, Sumida-ku, Tokyo |
60 | TOKYO JE LANGUAGE SCHOOL | 東京日英学院 | 2-19-2 Kiba, Koto-ku, Tokyo |
61 | YIEA TOKYO ACADEMY | YIEA東京アカデミー | 6-32-7 Kameido Koto-ku, Tokyo |
62 | SHURIN COLLEGE OF FOREIGN LANGUAGES | 秀林外語専門学校 | 3-4-7 Ojima, Koto-ku, Tokyo |
63 | TOKYO IKUEI JAPANESE SCHOOL | 東京育英日本語学院 | 1-12-13 Megurohoncho, Meguro-ku, Tokyo |
64 | GREGG INTERNATIONAL COLLEGE JAPANESE LANGUAGE SEMINAR | グレッグ外語専門学校日本語科 | 1-14-6 Jiyugaoka, Meguro-ku, Tokyo |
65 | NEWGLOBAL LANGUAGE SCHOOL | 新世界語学院 | 1-7-10 Ohashi, Meguro-ku, Tokyo |
66 | EVERGREEN LANGUAGE SCHOOL | エヴァグリーンランゲージスクール | 1-21-18 Yutenji, Meguro-ku, Tokyo |
67 | JAPANESE LANGUAGE SCHOOL AFFILIATED WITH TOKYO UNIVERSITY OF TECHNOLOGY | 東京工科大学附属日本語学校 | 5-23-22 Nishikamata, Ota-ku, Tokyo |
68 | WESTCOAST LANGUAGE SCHOOL | ウエストコースト語学院 | 35-13 Higashimine-machi, Ota-ku, Tokyo |
69 | TOKYO COLLEGE OF EDUCATION ・ TAMAGAWA SCHOOL | 東京教育専門学院・多摩川校 | 3-9-6 Chidori, Ota-ku, Tokyo |
70 | TOKYO HINOKI FOREIGN LANGUAGE SCHOOL | 東京ひのき外語学院 | 2-29-7 Kitazawa, Setagaya-ku, Tokyo |
71 | WAYO JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 和陽日本語学院 | 1-34-17 Kitazawa, Setagaya-ku, Tokyo |
72 | OLJ Language Academy | オーエルジェイランゲージアカデミー | New Plaza Bldg. 2F, 1-17-16 Shibuya, Shibuya-ku, Tokyo |
73 | ARC ACADEMY JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | アークアカデミー 渋谷校 | ARC Bldg., 2-14-7 Shibuya, Shibuya-ku, Tokyo |
74 | HIROO JAPANESE CENTER | 広尾ジャパニーズセンター | Palacion Hiroo Bldg. 402, 5-19-2 Hiroo, Shibuya-ku, Tokyo |
75 | SHIBUYA LANGUAGE SCHOOL | 渋谷外語学院 | 8-18 Sakuragaoka-machi, Shibuya-ku, Tokyo |
76 | THE NAGANUMA SCHOOL TOKYO SCHOOL OF JAPANESE LANGUAGE | 学校法人長沼スクール東京日本語学校 | 16-26 Nampeidai-cho, Shibuya-ku, Tokyo |
77 | TOKYO KOGAKUIN JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 東京工学院日本語学校 | 5-30-16 Sendagaya, Shibuya-ku, Tokyo |
78 | TOKYO CENTRAL JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 東京中央日本語学院 | 4-30-3 Sendagaya, Shibuya-ku, Tokyo |
79 | YAMANO JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 山野日本語学校 | 3-10-6 Sendagaya, Shibuya-ku, Tokyo |
80 | AOYAMA SCHOOL OF JAPANESE | 青山スクールオブジャパニーズ | 1-5-5 Tomigaya, Shibuya-ku, Tokyo |
81 | BUNKA INSTITUTE OF LANGUAGE | 文化外国語専門学校 | 3-22-1 Yoyogi, Shibuya-ku, Tokyo |
82 | VANTAN LANGUAGE SCHOOL | バンタンプロフェッショナルランゲージスクール | 1-3-4 Ebisu-nishi, Shibuya-ku, Tokyo |
83 | TOKYO JAPANESE LANGUAGE & CULTURE COLLEGE | 東京日本語文化学校 | 3-10-13 Higashi-Nakano, Nakano-ku, Tokyo |
84 | EAST WEST JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE | イーストウエスト日本語学校 | 2-36-9 Chuo, Nakano-ku, Tokyo |
85 | TOKYO NAKANO LANGUAGE SCHOOL | 東京中野日本語学院 | 1-27-3 Yayoi-cho, Nakano-ku, Tokyo, |
86 | INTERNATIONAL CULTURE SCHOOL OF FOREIGN LANGUAGE | 国際人文外国語学院 | 3-26-13 Minamidai, Nakano-ku, Tokyo |
87 | TCC JAPANESE INSTITUTE | TCC日本語学校 | 5-28-4 Arai, Nakano-ku, Tokyo |
88 | SHINWA FOREIGN LANGUAGES ACADEMY | 進和外語アカデミー | 2-14-16 Shimoigusa, Suginami-ku, Tokyo |
89 | GENDAI LANGUAGE SCHOOL | 現代外語学院 | 1-25-15 Hon-Amanuma, Suginami-ku, Tokyo |
90 | INTERNATIONAL SCHOOL OF BUSINESS | 専門学校インターナショナルスクールオブビジネス | 3-8-1 Sugamo, Toshima-ku, Tokyo |
91 | CHIYODA INTERNATIONAL LANGUAGE ACADEMY KOMAGOME | 千代田国際語学院駒込校 | Komagome Little 3-2-7 Komagome, Toshima-ku, Tokyo |
92 | MEROS LANGUAGE SCHOOL | メロス言語学院 | Meros Gakuen Bldg., 2-45-7 Higashi-Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo |
93 | SUNSHINE COLLEGE | 学校法人サンシャイン学園東京福祉保育専門学校 | 4-23-4 Higashi-Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo |
94 | MEROS JAPANESE ACADEMY | メロス日本語アカデミー | 2-50-12 Higashi-Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo 171-0013 |
95 | TOKYO INSTITUTE OF LANGUAGE, JAPANESE LANGUAGE CENTER | 東京語文学院 日本語センター | 3-26-16 Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo |
96 | INTERNATIONAL ACADEMY JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE | 国際アカデミー日本語学院 | 3-28-1, Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo |
97 | INTERNATIONAL CONVERSATION ACADEMY | ICA 国際会話学院 | 3-22-13 Nishi-Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo |
98 | AN LANGUAGE SCHOOL | アン・ランゲージ・スクール | 2-41-19 Minami-Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo |
99 | JAPAN COLLEGE OF FOREIGN LANGUAGES JAPANESE LANGUAGE DIVISION | 学校法人文際学園日本外国語専門学校(日本語科) | 5-18-17 Mejiro, Toshima-ku, Tokyo |
100 | TÔEI INSTITUTE OF JAPANESE LANGUAGE | 東瀛学院 | 6-18-1 Minami-Nagasaki, Toshima-ku, Tokyo |
101 | ASIA FELLOWSHIP SOCIETY FOREIGN LANGUAGE SCHOOL | 亜細亜友之会外語学院 | 2-23-1 Oji, Kita-ku, Tokyo |
102 | ATI TOKYO JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | ATI東京日本語学校 | CT Bldg. 1〜4F, 1-27-12Tabatashin-machi, Kita-ku, Tokyo |
103 | SYUTOKU JAPANESE EDUCATION ACADEMY | 秀徳教育学院 | 1-27-16 Tabatashin-machi, Kita-ku, Tokyo |
104 | SYSTEM TOYO GAIGO | システム桐葉外語 | 1-6-6 Higashi-Tabata, Kita-ku, Tokyo |
105 | JAPANESE LANGUAGE SCHOOL AFFILIATED WITH CHUO COLLEGE OF TECHNOLOGY | 中央工学校附属日本語学校 | 1-4-8 Tabata, Kita-ku, Tokyo |
106 | JET ACADEMY | ジェット日本語学校 | 7-8-9 Takinogawa, Kita-ku, Tokyo |
107 | JAPANESE LANGUAGE SCHOOL OF THE TOKYO FOREIGN LANGUAGE ACADEMY(TGN) | 東京外語学園日本語学校 | 3-19-21 Ukima, Kita-ku, Tokyo |
108 | AKAMONKAI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL, NIPPORI COLLEGE | 学校法人新井学園赤門会日本語学校日暮里校 | 2-54-4 Nishi-Nippori, Arakawa-ku, Tokyo |
109 | DYNAMIC BUSINESS COLLEGE | ダイナミックビジネスカレッジ | 2-51-8 Nishi-nippori, Arakawa-ku, Tokyo |
110 | INTERNATIONAL EDUCATION CULTURE CENTER | 国際文化交流センター附属IECC日本語学校 | 5-16-2 Nishi-Nippori, Arakawa-ku, Tokyo |
111 | AKAMONKAI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL (AKAMONKAI I.L.A.) | 学校法人新井学園赤門会日本語学校本校 | 6-39-12 Higashi-Nippori, Arakawa-ku, Tokyo |
112 | FUJI INTERNATIONAL LANGUAGE INSTITUTE ITABASHI | フジ国際語学院板橋校 | 2-10-6 Itabashi, Itabashi-ku, Tokyo |
113 | KOKUSHO JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 国書日本語学校 | 2-10-5 Shimura, Itabashi-ku, Tokyo |
114 | SCHOOL JURIDICAL PERSON DAIJOU, SHUKUTOKU GAKUEN SHUKUTOKU JAPANESE LANGUAGE SCH | 淑徳日本語学校 | 5-24-8 Maeno-cho, Itabashi-ku, Tokyo |
115 | AN LANGUAGE SCHOOL NARIMASU | アン・ランゲージ・スクール成増校 | 3-10-4 Narimasu, Itabashi-ku, Tokyo |
116 | TOKYO JOHOKU JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 東京城北日本語学院 | 5-6-18 Takenotsuka, Adachi-ku, Tokyo |
117 | JOTO JAPANESE SCHOOL | 城東日本語学校 | 1-26-15 Nishikameari, Katsushika-ku, Tokyo |
118 | HANA INTERNATIONAL ACADEMY | 華国際アカデミー | 1-6-12 Ohanajaya, Katsushika-ku, Tokyo |
119 | TOKYO INSTITUTE OF JAPANESE | TIJ東京日本語研修所 | 1-17-10 Shinkoiwa, Katsushika-ku, Tokyo |
120 | SUN-A INTERNATIONAL ACADEMY | Sun-A国際学院 大江戸校 | 1-33-9 Shinkoiwa, Katsushika-ku, Tokyo |
121 | JISHUGAKKAN JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 自修学館日本語学校 | 2-1-22, Mizue, Edogawa-ku, Tokyo |
122 | TOKYO MASUDA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 東京マスダ日本語学校 | 4-13-4 Hirai, Edogawa-ku, Tokyo |
123 | TOKYO LANGUAGE EDUCATION ACADEMY | 東京言語教育学院 | Togen Bldg.5-23-7 Hirai, Edogawa-ku,Tokyo |
124 | TOKYO BAY SIDE JAPANESE SCHOOL | 東京ベイサイド日本語学校 | 3-23-24 Hirai, Edogawa-ku, Tokyo |
125 | EASTERN (TOHO) INTERNATIONAL COLLEGE | 東方国際学院 | 5-15-2 Higashi-kasai, Edogawa-ku, Tokyo |
126 | TOKYO INTERNATIONAL ASAHI INSTITUTE | 東京国際朝日学院 | 3-12-11 Higashi-ueno, Taito-ku, Tokyo |
127 | TOYO LANGUAGE SCHOOL | 東洋言語学院 | 8-3-13 Nishikasai, Edogawa-ku, Tokyo |
128 | TOKYO INTERNATIONAL EXCHANGE SCHOOL | 東京国際交流学院 | 2-3-16 Sennincho, Hachioji-shi, Tokyo |
129 | KICHIJOJI LANGUAGE SCHOOL | 吉祥寺外国語学校 | 2-3-15-701 Kichijoji Minami-cho, Musashino-shi, Tokyo |
130 | ASIA-AFRICA LINGUISTIC INSTITUTE | 専門学校アジア・アフリカ語学院 | 5-14-16 Shinkawa, Mitaka-shi, Tokyo |
131 | TOKYO WEST INTERNATIONAL EDUCATION ACADEMY | 西東京国際教育学院 | 8-4-2 Hodokubo, Hino-shi, Tokyo |
132 | GAKUHOU JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE | 学朋日本語学校 | 5-35-26 Hirayama, Hino-shi, Tokyo |
133 | NEW JAPAN ACADEMY | 新日本学院 | 2049 Fussa, Fussa-shi, Tokyo |
134 | TOKYO HIRATA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 東京平田日本語学院 | 906-2 Fussa, Fussa-shi, Tokyo |
135 | TEC INSTITUTE OF JAPANESE LANGUAGE | 東京教育文化学院 | 1-41-15 Matsuyama, Kiyose-shi, Tokyo |
136 | TOKYO YMCA JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE | 東京YMCAにほんご学院 | 2-2-15 Toyo, Koto-ku, Tokyo |
137 | HOTSUMA INTERNATIONAL SCHOOL TOKYO SCHOOL | ホツマインターナショナルスクール東京校 | 4-30-19 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo |
138 | URAWA INTERNATIONAL SCHOOL TOKYO CAMPUS | 浦和国際学院東京校 | 2-4-13 Higashi-Sakashita, Itabashi-ku, Tokyo |
139 | KYORITSU FOUNDATION JAPANESE LANGUAGE ACADEMY | 共立財団日語学院 | Yushima Bldg. 2F, 3-14-9 Yushima, Bunkyo-ku, Tokyo |
140 | KOKUSAI GAIGO GAKUIN | 国際外語学院 | 2-1-9 Higashi-Kanda, Chiyoda-ku, Tokyo |
141 | CHIYODA INTERNATIONAL LANGUAGE ACADEMY | 千代田国際語学院 | 2-13-12 Iwamoto-cho, Chiyoda-ku, Tokyo |
142 | KUDAN INSTITUTE OF JAPANESE LANGUAGE AND CULTURE | 九段日本文化研究所日本語学院 | Teitomisakicho Bidg., 2-7-10 Misaki-cho, Chiyoda-ku, Tokyo |
143 | YMCA TOKYO JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | YMCA東京日本語学校 | 2-5-5 Sarugaku-cho, Chiyoda-ku, Tokyo |
144 | OHARA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 大原日本語学院 | No. 4-6, 4-chome, Iidabashi, Chiyoda-ku, Tokyo |
145 | THE INTERNATIONAL INSTITUTE OF JAPANESE LANGUAGE | 国際日本語学院 | 3-36-4 Hamacho, Nihonbashi, Chuo-ku, Tokyo |
146 | TOKYO JAPANESE LANGUAGE CENTER | 東京日本語センター | 3-5-4 Shiba Kouen, Minato-ku, Tokyo |
147 | UJS LANGUAGE INSTITUTE | UJS Language Institute | U3-3-29 Roppongi, Minato-ku, Tokyo |
148 | EDO CULTURAL CENTER | 江戸カルチャーセンター | 7-10-9 Akasaka, Minato-ku, Tokyo |
149 | THE KAZANKAI FOUNDATION THE TOA LANGUAGE INSTITUTE | 財団法人 霞山会 東亜学院 | Akasaka Kazan Bldg 3F,. 2-17-47 Akasaka, Minato-ku, Tokyo |
150 | TOKYO GALAXY JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 東京ギャラクシー日本語学校 | 5-10-10 Shiba, Minato-ku, Tokyo |
151 | TOKYO SHIBAURA INSTITUTE OF FOREIGN LANGUAGES | 東京芝浦外語学院 | 3-1-12 UPChuo-Tofuku Bldg.,Kaigan, Minato-ku, tokyo |
Ngoài các trường tiếng Nhật chuyên môn dạy tiếng Nhật ra, bạn có thể tham khảo học tiếng Nhật tại các trung tâm Hello Work ở quận, các lớp học tiếng Nhật Volantee trên quận hay lớp học tiếng Nhật cho người nước ngoài tại KUMON (các bạn tham khảo thêm bài viết KUMON_LỚP HỌC TIẾNG NHẬT CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI)
Hy vọng các thông tin này của kvbro giúp ích cho các bạn. Nếu có gì thắc mắc hãy để lại bình luận ở dưới, kvbro sẽ cố gắng hỗ trợ giúp đỡ các bạn.
Đánh giá bài viết:
KVBro-Nhịp sống Nhật Bản