Bài 1.2 Tính cách/đặc trưng của con người 1章 人間 2課 人の性格・特徴
新完全 マスター語彙N2 Shinkanzen Master Từ vựng N2
Từ vựng N2 luyện thi JLPT theo sách Shinkanzen Master. Bài 1.2: Tính cách/đặc trưng của con người 1章 人間 2課 人の性格・特徴
Contents
ウォーミングアップ Khởi động Warming Up
・あなたの性格のいいところと悪いところを三つずつ教えてください。
Hãy cho biết 3 điểm tốt và 3 điểm xấu trong tính cách của bạn!
言葉 Từ vựng
的 mang tính chất như vậy, nhưng không phải bản chất [giống như là, ~のような、のように]
性格
対(つい)になる表現: những miêu tả trái ngược
- 積極(せっきょく)的な ><消極(しょうきょく)的な: Tích cực > < Tiêu cực
- おとなしい><やかましい = さわがしい: Ngoan hiền, điềm đạm [màu sắc: không nổi bật]> < Ồn ào, ầm ĩ
- 慎重(しんちょう)な><そそっかしい (N: そそくさ): Cẩn thận > < Bất cẩn
慎重な態度をとる: hãy có thái độ thận trọng
慎重な発言: phát ngôn thận trọng
慎重にことばを選んでください hãy lựa chọn ngôn từ thận trọng - きちんとした><だらしない: Nghiêm túc, ngăn nắp > < Lộn xộn
- 器用(きよう)な><不器用な: Khéo léo > < Không khéo léo, vụng về
器用貧乏 : きようびんぼう: thiếu kỹ năng, kỹ nghệ - 要領(ようりょう)がいい><悪い: Khéo léo > < Không khéo léo, vụng về
要領を得ない: không nắm bắt được điểm cốt lõi - 謙虚(けんきょ)な><生(なま)意気(いき)な: Khiêm tốn > < Kiêu căng, tinh tướng
- 勘(かん)が鋭い(するどい)><鈍い: Trực quan nhạy bén >< Trực quan chậm, cù lần
- 弱気な><強気な: Nhát gan > < Kiên định
→長所(強点)
- 頼(たの)もしい・頼りになる:Đáng tin cậy
頼りにできる - 礼儀正しい: Biết lễ nghĩa, lễ độ
- 冷静(れいせい)な: Điềm tĩnh
冷静にものごとを考える: suy nghĩ sự việc rất thấu đáo - 陽気(ようき)な/ユーモアがある: Tính cách tươi sáng/ hóm hỉnh
- はきはきした・はきはき話す: Nói chuyện rõ ràng
はきはきする = はっきりする - いつもにこにこしている・笑っている: Tươi cười
- 純粋(じゅんすい)な: Trong sáng, thuần khiết
この犬は純粋の日本犬だ: con chó này là loại thuần chủng Nhật
純粋な水: nước tinh khiết - 穏(おだ)やかな: Ôn hòa
穏やかな風: cơn gió hiu hiu
穏やかな海: biển lặng sóng
態度が穏やかになる = おとなしい
→短所(たんしょ)(弱点): SỞ ĐOẢN (điểm yếu)
- わがままな = 頑固(がんこ)な: Cứng đầu, bướng bỉnh
- 強引な: Bắt nạt người khác
強引な決定:quyết định miễn cưỡng
そんなに強引にやろうとしたって無理だ: cố gượng ép làm như này thì không được - 厚(あつ)かましい・ずうずうしい: Mặt dày/ Vô liêm sỉ
- けちな: Kiệt sỉ, ki bo
- 乱暴(らんぼう)な・気が荒い: Bạo lực, nóng nảy, thô lỗ, hỗn láo
- ひきょうな: Ranh mãnh, hèn nhát
- 人を平気で裏切(うらぎ)る: Dối trá
- いつも威張(いば)っている: Tinh tướng, tự cao tự đại
- いつもふざけている= たわむれる: Giỡn cợt, bỡn cợt
ふざけるな
ふざけんな: đừng có đùa - すぐに飽きる(あきる)→飽きっぽい: Mau chán
食べ飽きる: chán ăn - すぐに慌(あわ)てる: Hơi chút đã cuống
地震のときはあわててはいけない: khi mà động đất thì ko được luống cuống - のん気な・のんびりした: Thoải mái, khoan thai, thư thái (nghĩa không tốt: lề mề)
- よくしゃれを言う: hoạt ngôn
- 率直(そっちょく)な意見を言う: thẳng thắn, bộc trực
心理 – Tâm lý
- 人間の心理は複雑だ: Tâm lý con người rất phức tạp
- 緊張してどきどきする: bồn chồn vì căng thẳng
- バスが来なくてイライラする: sốt ruột vì xe bus không tới
- 気楽に考える: nghĩ thoáng
- 機嫌がいい/悪い: sắc mặt tốt /kém
様子(ようす) – Thái độ
- ——-人が好きだ/嫌いだ: yêu/ghét người…
清潔(せいけつ)な><不潔(ふけつ)な: thuần khiết, trong sáng >
- 見かけが——-: Bề ngoài…
派手な><地味だ: lòe loẹt, màu mè >< đơn giản, giản dị
語形成(ごけいせい)
- ~的: N+的:積極的、消極的、心理的: tích cực, tiêu cực, tâm lý
- 不~: 不+N: 不器用、不真面目(ふまじめ): vụng về, không nghiêm túc
- ~正しい:N+正しい: 礼儀正しい、規則正しい: biết lễ nghĩa, có nề nếp (có phép tắc)
- ~っぽい: Vます+っぽい: 飽きっぽい、怒りっぽい、忘れっぽい: hay thay đổi, dễ nổi giận, chóng quên
例文副詞(ふくし)や副詞的(ふくしてき)表現と一緒に使った例文を見てみよう – Ví dụ Hãy xem các ví dụ của phó từ và những cụm phó từ thường được sử dụng với nhau
- 中田さんは、恥ずかしいとき、わざと乱暴な言葉づかいをする。
Anh Tanaka khi ngượng ngùng thì hay cố ý sử dụng ngôn từ thô tục. - 彼はとてもけちで、一緒にご飯を食べたときも一切お金を払わない.
Anh ta keo lắm, đi ăn cơm cùng mà không chi một xu. - 昔は何でも強気だった父が、年を取ってめっきり弱気になってしまった。
Trước đây ba tôi là người rất vững vàng, khi già đi lại trở nên yếu đuối rõ ràng. - 十年ぶりに会ったとこは相変(あいか)わらずおとなしくて、ほとんど話さなかった。
Mười năm rồi gặp lại vẫn điềm tĩnh như thường, gần như không nói gì cả.
Đánh giá bài viết:
KVBro – Nhịp Sống Nhật Bản