TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CƠ BẢN CẦN BIẾT KHI ĐI PHỎNG VẤN XIN VIỆC
Sau đây KVBro xin được chia sẻ với các bạn từ vựng cơ bản bạn cần biết khi đi phỏng vấn xin việc tại Nhật Bản.
- 面接 (めんせつ – mensetsu) – Phỏng vấn
- 履歴書 (りれきしょ – rirekisho) – Sơ yếu lý lịch
- 求人 (きゅうじん – kyujin) – Tuyển dụng
- 職務経歴書 (しょくむけいれきしょ – shokumu keirekisho) – CV
- 応募 (おうぼ – oubou) – Nộp đơn
- 応募者 (おうぼしゃ – oubosha) – Người nộp đơn
- 経験 (けいけん – keiken) – Kinh nghiệm
- 能力 (のうりょく – nouryoku) – Năng lực
- スキル (sukiru) – Kỹ năng
- 学歴 (がくれき – gakureki) – Bằng cấp
- 資格 (しかく – shikaku) – Chứng chỉ
- 雇用形態 (こようけいたい – koyou keitai) – Hình thức làm việc
- 給与 (きゅうよ – kyuujo) – Mức lương
- 業務内容 (ぎょうむないよう – gyomu naiyou) – Nội dung công việc
- 責任 (せきにん – sekinin) – Trách nhiệm
- 目標 (もくひょう – mokuhyou) – Mục tiêu
- 自己PR (じこPR – jiko PR) – Tự giới thiệu
- 企業 (きぎょう – kigyou) – Doanh nghiệp
- 部署 (ぶしょ – busho) – Phòng ban
- 仕事内容 (しごとないよう – shigoto naiyou) – Nội dung công việc
- インタビュー (intabyuu) – Phỏng vấn
- 採用 (さいよう – saiyou) – Tuyển dụng
- 不採用 (ふさいよう – fusaiyou) – Không được chọn
- 採用通知 (さいようつうち – saiyou tsuuchi) – Thông báo được chọn
- 面接官 (めんせつかん – mensetsukan) – Người phỏng vấn
- 企業文化 (きぎょうぶんか – kigyou bunka) – Văn hóa doanh nghiệp
- 面接日 (めんせつび – mensetsubi) – Ngày phỏng vấn
- 事前準備 (じぜんじゅんび – jizen junbi) – Chuẩn bị trước
- 自己紹介 (じこしょうかい – jiko shoukai) – Tự giới thiệu
- 緊張 (きんちょう – kinchou) – Hồi hộp
- 自信 (じしん – jishin) – Tự tin
- 相手の質問 (あいてのしつもん – aite no shitsumon) – Câu hỏi từ người phỏng vấn
- 現在の仕事 (げんざいのしごと – genzai no shigoto) – Công việc hiện tại
- 将来の展望 (しょうらいのてんぼう – shourai no tenbou) – Triển vọng tương lai
- 強み (つよみ – tsuyomi) – Ưu điểm
- 弱み (よわみ – yowami) – Nhược điểm
- 目標達成能力 (もくひょうたっせいのうりょく – mokuhyou tassei nouryoku) – Khả năng đạt được mục tiêu
- コミュニケーション能力 (komyunikeeshon nouryoku) – Khả năng giao tiếp
- チームワーク (chiimuwaaku) – Làm việc nhóm
- 解決能力 (かいけつのうりょく – kaiketsu nouryoku) – Khả năng giải quyết vấn đề
- クリエイティブな思考 (kurieitibu na shikou) – Tư duy sáng tạo
- 分析能力 (ぶんせきのうりょく – bunseki nouryoku) – Khả năng phân tích
- 柔軟性 (じゅうなんせい – juunansei) – Linh hoạt
- 貢献意欲 (こうけんいよく – kouken iyoku) – Ý thức đóng góp
- 組織への適応性 (そしきへのてきおうせい – soshiki he no tekiousei) – Sự thích ứng với tổ chức
- 仕事への情熱 (しごとへのじょうねつ – shigoto he no jounetsu) – Niềm đam mê với công việc
- 誠実性 (せいじつせい – seijitsusei) – Trung thực
- 責任感 (せきにんかん – sekininkan) – Tinh thần trách nhiệm
- 良いコミュニケーター (いいこみゅにけーたー – ii komyunikeetaa) – Người giao tiếp tốt
- リーダーシップ (riidaashippu) – Lãnh đạo
- コミットメント (komittomento) – Cam kết
- イニシアティブ (inishiatibu) – Sáng kiến
- 信頼性 (しんらいせい – shinraisei) – Đáng tin cậy
- エネルギッシュ (enerugisshu) – Năng động
- プロフェッショナル (purofesshonaru) – Chuyên nghiệp
- ストレス耐性 (すとれすたいせい – sutoresu taisei) – Khả năng chịu đựng áp lực
- 組織能力 (そしきのうりょく – soshiki nouryoku) – Khả năng tổ chức
- ディシプリン (dishipurin) – Kỷ luật
- 成功志向 (せいこうしこう – seikou shikou) – Định hướng thành công
- 仕事への情熱 (しごとへのじょうねつ – shigoto he no jounetsu) – Đam mê với công việc
- リスクテイカー (risuku teikaa) – Người chấp nhận rủi ro
- チャレンジ (charenji) – Thách thức
- コンフリクト解消 (konfurikuto kaishou) – Giải quyết xung đột
- 責任分担 (せきにんぶんたん – sekinin buntan) – Phân chia trách nhiệm
- モチベーション (mochibeshon) – Động lực
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: