TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
Sau đây KVBro xin giới thiệu tổng hợp tự vựng tiếng Nhật về chủ đề “phương tiện giao thông 交通機関”, một chủ đề rất gần gũi với cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Hãy cùng KVBro học thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật mới nhé!
Contents
Từ vựng phương tiện giao thông
Tiếng Nhật | Hiragana | Nghĩa Việt |
自転車 | じてんしゃ | Xe đạp |
電動自転車 | でんどうじてんしゃ | Xe đạp điện |
ママチャリ | ままちゃり | Xe đạp dành cho mẹ chở con nhỏ |
三輪車 | さんりんしゃ | Xe ba bánh |
子供用自転車 | こどもようじてんしゃ | Xe đạp cho trẻ em |
バイク | ばいく | Xe máy |
原付バイク | げんつくばいく | Xe máy phân khối 50cc |
大型オートバイ | くるま | Xe máy phân khối lớn |
自動車/車 | じどうしゃ/くるま | Ô tô (xe hơi) |
普通自動車 | ふつうじどうしゃ | Ô tô loại thông thường |
軽自動車 | けいじどうしゃ | Ô tô loại nhẹ |
大型自動車 | おおがたとくしゅじどうしゃ | Xe tải cỡ lớn trên 11 tấn |
中型自動車 | ちゅうがたじどうしゃ | Xe tải cỡ vừa từ 7 tấn đến 11 tấn |
トラック | とらっく | Xe tải |
軽トラック | けいとらっく | Xe tải nhỏ |
タクシー | たくしー | Taxi |
バス | ばす | Xe buýt |
路線バス | ろせんばす | Xe buýt theo tuyến |
夜行バス | やこうばす | Xe buýt đêm |
大型バス | おおがたばす | Xe buýt cỡ lớn |
観光バス | かんこうばす | Xe buýt du lịch |
スポーツカー | すぽーつかー | Xe ô tô thể thao |
救急車 | きゅうきゅうしゃ | Xe cứu thương |
消防車 | しょうぼうしゃ | Xe cứu hỏa |
ゴミ収集車 | ごみしゅうしゅうしゃ | Xe chở rác |
パトカー | ぱとかー | Xe cảnh sát tuần tra |
白バイ | しろばい | Xe máy cảnh sát |
電車 | でんしゃ | Tàu điện |
地下鉄 | ちかてつ | Tàu điện ngầm |
モノレール | ものれーる | Tàu điện trên cao |
新幹線 | しんかんせん | Tàu siêu tốc Shinkansen |
汽車 | きしゃ | Tàu chạy hơi nước |
ロップウェイ | ろっぷうぇい | Cáp treo (ropeway) |
トラム | とらむ | Tàu điện nổi (tram) |
船 | ふね | Thuyền |
帆船 | はんせん | Thuyền buồm |
ヨット | よっと | Du thuyền |
クルーズ | くるーず | Du thuyền cỡ lớn |
フェリー | ふぇりー | Phà |
飛行機 | ひこうき | Máy bay |
ヘリコプター | へりこぷたー | Máy bay trực thăng |
人力車 | じんりきしゃ | Xe người kéo |
馬車 | ばしゃ | Xe ngựa kéo |
Các từ vựng khác liên quan tới phương tiện giao thông
Tiếng Nhật | Hiragana | Nghĩa Việt |
駅 | えき | Ga tàu |
改札口 | かいさつぐち | Cổng soát vé |
列車 | れっしゃ | Đoàn tàu |
車線 | しゃせん | Đường xe/tàu chạy |
路線 | ろせん | Đường tàu chạy |
駅構内 | えきこうない | Tòa nhà ga |
入口 | いりぐち | Cổng vào |
出口 | でぐち | Cổng ra |
方向 | ほうこう | Phương hướng |
上り線 | のぼりせん | Đường đi lên |
下り線 | くだりせん | Đường đi xuống |
高速道路 | こうそくどうろ | Đường cao tốc |
インター | いんたー | IC |
一般道路 | いっぱんどうろ | Đường bộ |
道路/道 | どうろ/みち | Đường |
国道 | こくどう | Đường quốc lộ |
県道 | けんどう | Đường tỉnh lộ |
バス停 | ばすてい | Bến xe buýt |
バス乗り場 | ばすのりば | Bến xe buýt (bến chính) |
タクシー乗り場 | たくしーのりば | Điểm bắt taxi |
港 | みなと | Hải cảng |
飛行場 | ひこうじょう | Sân bay |
離陸 | りりく | Cất cánh |
着陸 | ちゃくりんく | Hạ cánh |
出発 | しゅっぱつ | Xuất phát |
到着 | とうちゃく | Tới nơi |
駐車場 | ちゅうしゃじょう | Bãi đỗ xe hơi |
駐輪場 | ちゅうりんじょう | Bãi đỗ xe đạp |
交通 | こうつう | Giao thông |
交通機関 | こうつうきかん | Phương tiện giao thông |
HỌC TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: