TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG

 1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (6 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

Sau đây KVBro xin giới thiệu tổng hợp tự vựng tiếng Nhật về chủ đề “phương tiện giao thông 交通機関”, một chủ đề rất gần gũi với cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Hãy cùng KVBro học thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật mới nhé!

Contents

Từ vựng phương tiện giao thông

Tiếng Nhật Hiragana Nghĩa Việt
自転車 じてんしゃ Xe đạp
電動自転車 でんどうじてんしゃ Xe đạp điện
ママチャリ ままちゃり Xe đạp dành cho mẹ chở con nhỏ
三輪車 さんりんしゃ Xe ba bánh
子供用自転車 こどもようじてんしゃ Xe đạp cho trẻ em
バイク ばいく Xe máy
原付バイク げんつくばいく Xe máy phân khối 50cc
大型オートバイ くるま Xe máy phân khối lớn
自動車/車 じどうしゃ/くるま Ô tô (xe hơi)
普通自動車 ふつうじどうしゃ Ô tô loại thông thường
軽自動車 けいじどうしゃ Ô tô loại nhẹ
大型自動車 おおがたとくしゅじどうしゃ Xe tải cỡ lớn trên 11 tấn
中型自動車 ちゅうがたじどうしゃ Xe tải cỡ vừa từ 7 tấn đến 11 tấn
トラック とらっく Xe tải
軽トラック けいとらっく Xe tải nhỏ
タクシー たくしー Taxi
バス ばす Xe buýt
路線バス ろせんばす Xe buýt theo tuyến
夜行バス やこうばす Xe buýt đêm
大型バス おおがたばす Xe buýt cỡ lớn
観光バス かんこうばす Xe buýt du lịch
スポーツカー すぽーつかー Xe ô tô thể thao
救急車 きゅうきゅうしゃ Xe cứu thương
消防車 しょうぼうしゃ Xe cứu hỏa
ゴミ収集車 ごみしゅうしゅうしゃ Xe chở rác
パトカー ぱとかー Xe cảnh sát tuần tra
白バイ しろばい Xe máy cảnh sát
電車 でんしゃ Tàu điện
地下鉄 ちかてつ Tàu điện ngầm
モノレール ものれーる Tàu điện trên cao
新幹線 しんかんせん Tàu siêu tốc Shinkansen
汽車 きしゃ Tàu chạy hơi nước
ロップウェイ ろっぷうぇい Cáp treo (ropeway)
トラム とらむ Tàu điện nổi (tram)
ふね Thuyền
帆船 はんせん Thuyền buồm
ヨット よっと Du thuyền
クルーズ くるーず Du thuyền cỡ lớn
フェリー ふぇりー Phà
飛行機 ひこうき Máy bay
ヘリコプター へりこぷたー Máy bay trực thăng
人力車 じんりきしゃ Xe người kéo
馬車 ばしゃ Xe ngựa kéo

phương tiện giao thông

Các từ vựng khác liên quan tới phương tiện giao thông

Tiếng Nhật Hiragana Nghĩa Việt
えき Ga tàu
改札口 かいさつぐち Cổng soát vé
列車 れっしゃ Đoàn tàu
車線 しゃせん Đường xe/tàu chạy
路線 ろせん Đường tàu chạy
駅構内 えきこうない Tòa nhà ga
入口 いりぐち Cổng vào
出口 でぐち Cổng ra
方向 ほうこう Phương hướng
上り線 のぼりせん Đường đi lên
下り線 くだりせん Đường đi xuống
高速道路 こうそくどうろ Đường cao tốc
インター いんたー IC
一般道路 いっぱんどうろ Đường bộ
道路/道 どうろ/みち Đường
国道 こくどう Đường quốc lộ
県道 けんどう Đường tỉnh lộ
バス停 ばすてい Bến xe buýt
バス乗り場 ばすのりば Bến xe buýt (bến chính)
タクシー乗り場 たくしーのりば Điểm bắt taxi
みなと Hải cảng
飛行場 ひこうじょう Sân bay
離陸 りりく Cất cánh
着陸 ちゃくりんく Hạ cánh
出発 しゅっぱつ Xuất phát
到着 とうちゃく Tới nơi
駐車場 ちゅうしゃじょう Bãi đỗ xe hơi
駐輪場 ちゅうりんじょう Bãi đỗ xe đạp
交通 こうつう Giao thông
交通機関 こうつうきかん Phương tiện giao thông

高速・夜行バス予約サイト WILLER TRAVEL

HỌC TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ

Tiếng nhật theo chủ đề kvbro

Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: 1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (6 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản