TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 2: ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ TẮM-TOILET
Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng Nhật với chủ đề “ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ TẮM”. Có lẽ không từ nào thông dụng bằng các vật dụng bạn sử dụng hàng ngày trong căn nhà của bạn. Khi hiểu hết mọi thứ trong nhà bằng tiếng Nhật cũng rất thú vị và có động lực để học tiếp những từ khó hơn.
Tiếng Nhật (Hiragana) | Tiếng Việt |
お手洗い(おてあらい) | khu vệ sinh |
洗剤 (せんざい) | chất tẩy rửa giặt quần áo |
柔軟剤 (じゅうなんざい) |
chất làm mềm vải |
ハンガー | móc treo quần áo |
物干し(ものほし) | chỗ phơi quần áo |
歯磨き粉 (はみがきこ) |
kem đánh răng |
歯ブラシ(はブラシ) | bàn chải đánh răng |
タオル | khăn lau |
ハンドタオル | khăn tay |
バスタオル | khăn tắm |
フェイスタオル | khăn lau mặt |
タオル掛け (たおるかけ) |
giá treo khăn |
ティッシュ | khăn giấy |
ウェットティッシュ | khăn ướt |
トイレットペーパー | giấy toilet |
シャンプー | dầu gội đầu |
コンディショナー | dầu xả |
ボディーソープ | xà phòng tắm |
ボディーシャンプー | sữa tắm |
お風呂 | bồn tắm |
浴槽(よくそう) | bồn tắm |
滑り止めお風呂マット (すべりどめおふうろ) |
tấm trải chống trơi bồn tắm |
シャワー | vòi sen |
石鹸 | bánh xà phòng |
石鹸の泡 (せっけんのあわ) |
bọt xà bông |
泡 (あわ) | bọt |
ハンドソープ | xà phòng rửa tay |
洗顔料 (せんがんりょう) |
sữa rửa mặt |
オイルクレンジング | dầu tẩy trang |
チューブ | ống tuýp |
キャップ | nắp |
流し(ながし) | bồn rửa |
洗面台 (せんめんだい) |
bồn rửa |
ヘアドライヤー | máy sấy tóc |
ヘアアイロン | máy ép xoăn tóc |
ヘアスプレー | keo xịt tóc |
櫛(くし) | lược |
ヘアブラシ | bàn chải tóc |
鏡(かがみ) | gương |
化粧品(けしょうひん) | đồ trang điểm |
香水(こうすい) | nước hoa |
制汗剤 (せいかんざい) |
thuốc khử mùi mồ hôi |
足ふきマット (あしふきまっと) |
thảm chùi chân |
かみそり | dao cạo râu |
ひげ剃り用クリーム (ひげそりようくりーむ) |
kem cạo râu |
カミソリの刃 | lưỡi dao cạo |
爪切り(つめきり) | bấm móng tay |
毛抜き (けぬき) | cái nhíp |
はさみ | cái kéo |
つまようじ | cái tăm |
フロス | tăm chỉ |
綿棒 (めんぼう) | tăm bông |
薬箱 (くすりばこ) | hộp thuốc |
体重計(たいじゅうけい) | cân thể trọng |
かご | cái giỏ |
ちりとり | đồ hốt rác |
箒(ほうき) | chổi |
ゴミ箱(ごみばこ) | thùng rác |
バケツ | cái xô |
布巾(ふきん) | rẻ lau |
トイレ | toilet |
便器(べんき) | bồn cầu |
トイレマット | thảm toilet |
換気(かんき) | thông gió |
消臭芳香剤 (しょうしゅうほうこうざい) |
nước khử mùi |
>>> TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 1 TỪ VỰNG CHUNG VỀ CĂN CỦA NHÀ BẠN
>>> TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 3: ĐỒ ĐIỆN GIA DỤNG TRONG NHÀ
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: