DANH SÁCH KANJI CHỮ HÁN N5-JLPT
Sau đây KVBro xin giới thiệu bảng tổng hợp chữ Hán Kanji N5 để các bạn mới học tiếng Nhật có thể tham khảo.
Với trình độ N5, bạn sẽ học tất cả hơn 100 chữ Hán. Bảng chữ Hán sau đây có đủ chữ Hán, âm Hán Việt, cách đọc Onyomi-Kunyomi mà nghĩa Việt để bạn dễ theo dõi.
Kanji Master N5 漢字マスターN5 日本語能力試験N5レベル
No | Kanji | Kunyomi Onyomi |
Nghĩa |
1 | 安 | あん | bình an, an toàn/ rẻ |
AN | やす(い) | ||
2 | 一 | いち,いつ | một |
NHẤT | ひと(つ) | ||
3 | 飲 | いん | uống |
ẨM | の(む) | ||
4 | 右 | う,ゆ | bên phải |
HỮU | みぎ | ||
5 | 雨 | う | mưa |
VŨ | あめ | ||
6 | 駅 | えき | ga |
DỊCH | – | ||
7 | 円 | えん | đồng yên, tròn |
VIÊN | まる(い) | ||
8 | 火 | か | lửa (hỏa) |
HỎA | ひ | ||
9 | 花 | か | hoa |
HOA | はな | ||
10 | 下 | か,げ | dưới, phía dưới, hạ/xuống |
HẠ | しも,さ(げる),お(ろす),お(ろす),く(だる) | ||
11 | 何 | か | cái gì/cái nào |
HÀ | なに,なん | ||
12 | 会 | かい,え | gặp gỡ, hội họp |
HỘI | あ(う) | ||
13 | 外 | がい,げ | ngoài, khác, tách rời ra |
NGOẠI | そと,ほか,はず(れる),はず(す) | ||
14 | 学 | がく | học, khoa học, trường học |
HỌC | まな(ぶ) | ||
15 | 間 | かん,けん | thời gian, khoảng thời gian |
GIAN | あいだ | ||
16 | 気 | き | tinh thần, tâm trạng |
KHÍ | け | ||
17 | 九 | きゅう,く | chín |
CỬU | ここの(つ) | ||
18 | 休 | きゅう | nghỉ ngơi |
HƯU | やす(む),やす(まる),やす(める) | ||
19 | 魚 | ぎょう | cá |
NGƯ | さかな,うお | ||
20 | 金 | きん,こん | vàng, tiền |
KIM | かね | ||
21 | 空 | くう | bầu trời, trống (chỗ trống) |
KHÔNG | そら,あ(ける) | ||
22 | 月 | げつ | tháng, mặt trăng |
NGUYỆT | がつ,つき | ||
23 | 見 | けん | nhìn, ngắm, cho xem |
KIẾN | み(る),み(える),み(せる) | ||
24 | 言 | げん,ごん | từ ngữ, nói |
NGÔN | い(う) | ||
25 | 古 | こ | cũ, cổ |
CỔ | ふる(い) | ||
26 | 五 | ご | năm |
NGŨ | いつ(つ) | ||
27 | 後 | ご,こう | sau, đằng sau, muộn |
HẬU | あと,おく(れる),のち | ||
28 | 午 | ご | trưa, chiều |
NGỌ | |||
29 | 語 | ご | ngôn từ, nói/kể |
NGỮ | かた(る),かた(らう) | ||
30 | 校 | こう | trường |
GIÁO | |||
31 | 口 | こう,く | miệng |
KHẨU | くち | ||
32 | 行 | こう | đi, tiến hành |
HÀNH | い(く),ゆ(く),おこな(う) | ||
33 | 高 | こう | cao, nâng cao, đánh giá cao |
CAO | たか(い),たか(まる),たか(める) | ||
34 | 国 | こく | đất nước |
QUỐC | くに | ||
35 | 今 | こん,きん | bây giờ |
KIM | いま | ||
36 | 左 | さ | bên trái |
TẢ | ひだり | ||
37 | 三 | さん | ba (số ba) |
TAM | み(つ) | ||
38 | 山 | さん | núi (sơn) |
SAN | やま | ||
39 | 四 | し | số bốn |
TỨ | よ(つ),ゆ(つ),よん,よ | ||
40 | 子 | し,す | trẻ con |
TỬ | こ | ||
41 | 耳 | じ | tai |
NHĨ | みみ | ||
42 | 時 | じ | thời gian, giờ giấc |
GIỜ | とき | ||
43 | 七 | しち | số bảy |
THẤT | なな(つ),なな,なの | ||
44 | 車 | しゃ | ô tô, xe |
XA | くるま | ||
45 | 社 | しゃ | đền, miếu |
XÃ | やしろ | ||
46 | 手 | しゅ | tay |
THỦ | て | ||
47 | 週 | しゅう | tuần |
TUẦN | |||
48 | 十 | じゅう,じ | mười, số mười |
THẬP | とお,と | ||
49 | 出 | しゅつ | xuất, rời đi, ra đi |
XUẤT | だ(す),で(る) | ||
50 | 書 | しょ | viết |
THƯ | か(く) | ||
51 | 女 | じょ,にょう | phụ nữ |
NỮ | おんな,め | ||
52 | 小 | しょう | nhỏ, bé |
TIỂU | ちい(さい),こ,お | ||
53 | 少 | しょう | một chút, một ít |
THIỂU | すこ(し),すく(ない) | ||
54 | 上 | しょう,じょう | phía trên, trên (thượng) |
THƯỢNG | うえ,かみ,あ(げる),あ(がる) | ||
55 | 食 | しょく | ăn |
THỰC | た(べる),く(る),く(らう) | ||
56 | 新 | しん | mới |
TÂN | あたら(しい),あら(た),にい | ||
57 | 人 | じん,にん | người |
NHÂN | ひと | ||
58 | 水 | すい | nước |
THỦY | みず | ||
59 | 生 | せい,しょう | sống, sinh ra, mọc (râu), tươi sống (đồ ăn) |
SINH | い(きる),う(む),は(やす),なま,き | ||
60 | 西 | せい,さい | phía tây |
TÂY | にし | ||
61 | 川 | せん | sông |
XUYÊN | かわ | ||
62 | 千 | せん | một ngàn |
THIÊN | ち | ||
63 | 先 | せん | phía trước, trước, tương lai |
TIỀN | さき | ||
64 | 前 | ぜん | trước, trước khi |
TIỀN | まえ | ||
65 | 足 | そく | chân, đầy đủ, thêm vào |
TÚC | あし,た(りる),た(す) | ||
66 | 多 | た | nhiều |
ĐA | おお(い) | ||
67 | 大 | だい,たい | to, lớn |
ĐẠI | おお(きい),おお(い) | ||
68 | 男 | だん,なん | đàn ông |
NAM | おとこ | ||
69 | 中 | ちゅう | trong, bên trong |
TRUNG | なか | ||
70 | 長 | ちょう | dài, trưởng |
TRƯỜNG | なが(い) | ||
71 | 天 | てん | thiên (trời) |
THIÊN | あめ,あま | ||
72 | 店 | てん | cửa hàng |
ĐIẾM | みせ | ||
73 | 電 | でん | điện |
ĐIỆN | – | ||
74 | 土 | ど,と | đất, thổ |
THỔ | つち | ||
75 | 東 | とう | phía đông |
ĐÔNG | ひがし | ||
76 | 道 | どう | đường, con đường |
ĐẠO | みち | ||
77 | 読 | どく | đọc |
ĐỘC | よ(む) | ||
78 | 南 | なん | phía nam |
NAM | みなみ | ||
79 | ニ | に | hai, số hai |
NHỊ | ふた(つ) | ||
80 | 日 | にち,じつ | ngày, mặt trời |
NHẬT | ひ,か | ||
81 | 入 | にゅう | vào, điền vào, nhét vào |
NHẬP | はい(る),い(る),い(れる) | ||
82 | 年 | ねん | năm |
NIÊN | とし | ||
83 | 買 | ばい | mua |
MÃI | か(う) | ||
84 | 白 | はく,びゃく | trắng |
BẠCH | しろ(い),しろ | ||
85 | 八 | はち | tám, số tám |
BÁT | やっ(つ),よう,や(つ) | ||
86 | 半 | はん | một nửa, giữa |
BÁN | なか(ば) | ||
87 | 百 | ひゃく | một trăm |
BÁCH | |||
88 | 父 | ふ | bố |
PHỤ | ちち | ||
89 | 分 | ぶん,ぶ,ふん | phần, phút, phân chia, hiểu |
PHÚT | わ(ける),わか(る) | ||
90 | 聞 | ぶん,もん | nghe, hỏi |
VĂN | き(く),き(こえる) | ||
91 | 母 | ぼ | mẹ |
MẪU | はは | ||
92 | 北 | ほく | phía bắc |
BẮC | きた | ||
93 | 木 | ぼく,もく | cây, rừng |
MỘC | き,こ | ||
94 | 本 | ほん | sách, nguồn gốc |
BẢN | もと | ||
95 | 毎 | まい | mỗi,, mọi |
MỖI | – | ||
96 | 万 | まん | vạn (mười ngàn) |
VẠN | ばん | ||
97 | 名 | めい,みょう | danh, tên |
DANH | な | ||
98 | 目 | もく | mắt |
MỤC | め | ||
99 | 友 | ゆう | bạn |
HỮU | とも | ||
100 | 来 | らい | đến, tới |
LAI | く(る),きた(る),きた(す) | ||
101 | 立 | りつ | đứng, thiết lập |
LẬP | た(つ),た(てる) | ||
102 | 六 | ろく | số sáu |
LỤC | む(つ),むい | ||
103 | 話 | わ | nói, nói chuyện, câu chuyện |
THOẠI | はなし,はな(す) |
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: