TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Sau đây KVBro xin chia sẻ với các bạn nhóm từ vựng tiếng Nhật về các loại thành phần dinh dưỡng (栄養成分) cơ bản nhất. Bạn có thể nắm được loại thuốc hay thực phẩm chức năng, vitamin mình dùng có thành phần gì. Các loại thành phần dinh dưỡng chủ yếu phiên âm katakana từ tiếng Anh nên từ gốc nhiều từ chỉ có tiếng Anh mà ngay cả tiếng Việt cũng dùng tiếng Anh nhé.
Tiếng Nhật | Tiếng Anh/Việt |
カロリー / エネルギー | calories/năng lượng |
タンパク質(タンパクしつ) | protein/chất đạm |
脂質(ししつ) | lipid/chất béo |
炭水化物(たんすいかぶつ) | carbohydrate |
食物繊維(しょくもつせんい) | dietary fiber/chất xơ |
糖質(とうしつ) | sugar/đường |
コレステロール | cholesterol |
鉄(てつ) | iron/sắt |
カルシウム | calcium/canxi |
ビタミンA | vitamin A |
ビタミンB | vitamin B |
ビタミンC | vitamin C |
ビタミンD | vitamin D |
ビタミンE | vitamin E |
ビタミンK | vitamin K |
マグネシウム | magnesium |
ナトリウム | natrium |
ミネラル | minerals/chất khoáng |
ナイアシン | niacin |
ビオチン | biotin |
葉酸(ようさん) | folic acid |
パントテン酸(パントテンさん) | pantothenic acid |
リン | rin |
Từ vựng tiếng Nhật về các loại thuốc cơ bản
Các loại vitamin phổ biến bán tại Nhật
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích tới các bạn đang học tiếng Nhật, chuẩn bị thi JLPT. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: