BÀI 3. CHỮ HÁN N1 新完全マスター漢字 N1
新完全マスター漢字N1 日本語能力試験 Shinkanzen Master Chữ Hán N1
Tổng hợp chữ Hán (漢字 Kanji) N1 luyện thi theo sách Shinkanzen Master. Bài 3 (40 từ)
添う そう | Đồng ý, đáp ứng, theo cùng |
襲う おそう | Tập kích, tấn công |
慕う したう | Ngưỡng mộ, tưởng nhớ |
潤う うるおう | Ẩm ướt, phong phú |
漂う ただよう | Toát ra, tỏa ra, nổi lên |
繕う つくろう | Sắp xếp gọn gàng, chăm chút, sửa chữa, vá |
賄う まかなう | Trang trải, chi trả |
裁く さばく | Đánh giá, phán xử |
嘆く なげく | Thương xót, than thở |
懐く なつく | Bám lấy, bám theo, theo đuổi |
欺く あざむく | Lừa đảo, lừa bịp |
赴く おもむく | Tới, tiến triển |
貫く つらぬく | Xuyên qua, xuyên thủng |
継ぐ つぐ | Thừa kế, thừa hưởng |
仰ぐ あおぐ | Nhìn lên, tôn kính |
揺らぐ ゆらぐ | Lung lay, dao động |
侵す おかす | Xâm phạm, bị bệnh nặng |
脅す おどす | Đe dọa, hăm dọa |
浸す ひたす | Ngâm trong nước, nhúng vào |
促す うながす | Khuyến khích, thúc đẩy |
施す ほどこす | Bố thí, bán phát |
催す もよおす | Tổ chức, sắp sửa |
覆す くつがえす | Lật ngược lại, lật đổ |
尽くす つくす | Cống hiến, dốc sức |
脅かす おびやかす | Đe dọa |
摘む つむ | Hái hoa quả |
挑む いどむ | Thách thức, thử sức |
臨む のぞむ | Tiến tới, hướng tới |
励む はげむ | Cố gắng, phấn đấu, nỗ lực |
弾む はずむ | Nảy, thở dốc, rộn ràng |
阻む はばむ | Cản trở, ngăn chặn |
謹む つつしむ | Cung kính, kính cẩn |
惜しむ おしむ | Tiếc nuối, tận dụng |
織る おる | Dệt |
凝る こる | Đông lại, nhiệt tình say mê, làm tỉ mỉ |
擦る する | Cọ xát, chà sát |
漏る もる | Rò rỉ, dột, lộ ra |
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: