BÀI 2. CHỮ HÁN N1 新完全マスター漢字 N1
新完全マスター漢字N1 日本語能力試験 Shinkanzen Master Chữ Hán N1
Tổng hợp chữ Hán (漢字 Kanji) N1 luyện thi theo sách Shinkanzen Master. Bài 2 (40 từ)
反る そる | Cong, vênh, ưỡn ngực |
練る ねる | Lên kế hoạch, nhào trộn |
煙る けむる | Bốc hơi, bốc khói |
募る つもる | Ngày càng mạnh, chiêu mộ |
図る はかる | Lên kế hoạch, mưu đồ, tiến hành |
勝る まさる | Vượt trội hơn, áp đảo hơn |
操る あやつる | Điều khiển, thao tác, thao túng |
誤る あやまる | Sai lầm, nhầm, mắc lỗi |
受かる うかる | Thi đỗ, vượt qua |
群がる むらがる | Tụ tập thành đàn, tập hợp lại |
連なる つらなる | Trải dài, xếp thành hàng, chạy dài |
交わる まじわる | Giao lưu, cắt nhau |
老いる おいる | Già (già theo tuổi tác) |
強いる しいる | Ép buộc, bắt buốc, áp đặt |
率いる ひきいる | Dẫn dắt, chỉ huy |
恥じる はじる | Xấu hổ, ngượng ngùng |
重んじる おもんじる | Kính trọng, coi trọng |
帯びる おびる | Nhiễm, dính líu |
省みる かえりみる | Nhìn lại, xem lại |
試みる こころみる | Thử |
経る へる | Kinh qua, trải qua |
絶える たえる | Hết, dừng, ngưng |
映える はえる | Sáng rực lên, nổi bật |
構える かまえる | Lập gia đình, định cư, vào vị trí |
仕える つかえる | Phục vụ, phụng sự |
生ける いける | Cắm hoa, tồn tại, sống |
化ける ばける | Biến hóa thành, biến thành |
更ける ふける | Về khuya, khya khoắt |
老ける ふける | Suy nghĩ già dặn |
授ける さずける | Trao tặng, truyền thụ, truyền đạt |
設ける もうける | Thiết lập, trang bị, tạo ra |
挙げる あげる | Đưa lên, đưa ra, tổ chức |
告げる つげる | Thông báo, báo cho biết |
和らげる やわらげる | Làm nguội đi |
果てる はてる | Vô cùng, cùng tận, hoàn tất |
定める さだめる | Làm ổn định, xác định, quy định |
乱れる みだれる | Bị xáo trộn, bị lúng túng |
敗れる やぶれる | Bị thua, bị đánh bại |
訪れる おとずれる | Ghé thăm, ghé chơi |
値する あたいする | Để xứng đáng với |
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: