TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CẦN DÙNG KHI VIẾT HỒ SƠ XIN VIỆC

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (3 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

Bài viết sau đây KVBro xin giới thiệu tới các bạn một số từ vựng tiếng Nhật mà bạn cần dùng khi viết hồ sơ xin việc (CV) tại Nhật Bản hoặc các doanh nghiệp Nhật tại Việt Nam.

(1) Từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành-chuyên môn 

Tiếng Nhật Hiragana Nghĩa Việt
法学部法律学科 ほうがくぶほうりつがっか Khoa luật
法学部政治学科 ほうがくぶせいじがっか Khoa luật-chính trị
総合政策学部 そうごうせいさくがくぶ Khoa quản lý chính sách
経済学部 けいざいがくぶ Khoa kinh tế
経営学部 けいえいがくぶ Khoa quản trị kinh doanh
商学部 しょうがくぶ Khoa thương mại
社会学部 しゃかいがくぶ Khoa xã hội học
観光学部 かんこうがくぶ Khoa du lịch
社会学部 メディア学科 しゃかいがくぶ メディアがっか Khoa xã hội học, Khoa truyền thông
国際関係学部 こくさいかんけいがくぶ Khoa quan hệ quốc tế
国際文化学部 こくさいぶんかがくぶ Khoa Văn hóa Quốc tế
国際教養学部 こくさいきょうようがくぶ Khoa Nghệ thuật Tự do Quốc tế
文学部 ぶんがくぶ Khoa văn học
地理学科 ちりがっか Khoa Văn thư, Khoa Địa lý
史学科 しがくか Khoa Văn thư Khoa Lịch sử
哲学科 てつがくか Khoa Văn thư, Khoa Triết học
心理学科 しんりがっか Khoa Văn thư, Khoa Tâm lý học
人間科学部 にんげんかがくぶ Khoa Khoa học Nhân văn
外国語学部 がいこくごがくぶ Khoa Ngoại ngữ
教育・福祉分野の学部 きょういく・ふくしぶんやのがくぶ Khoa Giáo dục và Phúc lợi
教育学部 きょういくがくぶ Khoa Giáo dục
子ども学部 こどもがくぶ Khoa Trẻ em
社会福祉学部 しゃかいふくしがくぶ Khoa phúc lợi xã hội
家政学部 かせいがくぶ Khoa Kinh tế gia đình
生活科学科 せいかつかがくか Khoa Khoa học Đời sống
家政学部 食物学科 かせいがくぶ しょくもつがっか Khoa Khoa học Thực phẩm
芸術学部 げいじゅつがくぶ Khoa Nghệ thuật
音楽学科 おんがくがっか Khoa Âm nhạc
美術学科・デザイン学科 びじゅつがっか・デザインがっか Khoa Mỹ thuật, Khoa Thiết kế
芸術学部 演劇学科 げいじゅつがくぶ えんげきがっか Khoa Nghệ thuật, Khoa Kịch
体育学部 たいいくがくぶ Khoa giáo dục thể chất
健康科学部 けんこうかがくぶ Khoa Khoa học Sức khỏe
理学部 りがくぶ Khoa Khoa học
物理学科 ぶつりがっか Khoa vật lý
化学科 かがくか Khoa Khoa học, Khoa Hóa học
生物学科 せいぶつがっか Khoa Khoa học, Khoa Sinh học
工学部 こうがくぶ Khoa Kỹ thuật
電子工学科 でんしこうがくか Khoa Kỹ thuật Điện tử
情報工学科 じょうほうこうがくか Khoa Khoa học Máy tính
建築学科 けんちくがっか Khoa Kiến trúc
土木学科 どぼくがっか Khoa xây dựng
農学部 のうがくぶ Khoa Nông nghiệp
水産学部 すいさんがくぶ Khoa Thủy sản
獣医学部 じゅういがくぶ Khoa Thú y
医学部 いがくぶ Trường y học
歯学部 しがくぶ Khoa răng hàm mặt
薬学部 やくがくぶ Khoa Dược
看護学部 かんごがくぶ Khoa điều dưỡng
保健学部 ほけんがくぶ Khoa Y tế
医療技術学部 いりょうぎじゅつがくぶ Khoa Công nghệ Y tế

(2) Từ vựng tiếng Nhật về các loại hình công ty

Tiếng Nhật Hiragana Nghĩa Việt
株式会社 かぶしきがいしゃ Công ty cổ phần
有限会社 ゆうげんがいしゃ Công ty trách nhiệm hữu hạn
合名会社 ごうしかいしゃ Công ty hợp danh
合資会社 ごうしかいしゃ Công ty hợp vốn
合同会社 ごうどうかいしゃ Công ty trách nhiệm hữu hạn
社団法人 しゃだんほうじん Tổ chức pháp nhân
財団法人 ざいだんほうじん Tổ chức pháp nhân phi lợi nhuận
派遣会社 はけんがいしゃ Công ty phái cử

(3) Hình thức tuyển dụng nhân viên

Tiếng Nhật Hiragana Nghĩa Việt
正社員 せいしゃいん Nhân viên chính thức
契約社員 けいやくしゃいん Nhân viên hợp đồng
派遣社員 はけんしゃいん Nhân viên phái cử
アルバイト/パート Nhân viên làm thêm

(4) Từ vựng tiếng Nhật  vị trí công việc

Tiếng Nhật Hiragana Nghĩa Việt
会長 かいちょう Chủ tịch
副会長 ふくかいちょう Phó chủ tịch
最高経営責任者 さいこうけいえいせきにんしゃ Giám đốc điều hành(CEO)
最高技術責任者 さいこうぎじゅつせきにんしゃ Giám đốc công nghệ(CTO)
最高業務執行責任者 さいこうぎょうむしっこうせきにんしゃ Giám đốc điều hành (COO)
最高財務責任者 さいこうざいむせきにんしゃ Giám đốc tài chính (CFO)
ディレクター ディレクター Giám đốc
社長 しゃちょう Giám đốc
副社長 ふくしゃちょう Phó giám đốc
代表取締役 だいひょうとりしまりやく Giám đốc đại diện
取締役 とりしまりやく Thành viên hội đồng quản trị
専務取締役 せんむとりしまりやく Quản lý cấp cao
常務取締役 じょうむとりしまりやく Giám đốc điều hành
社外取締役 しゃがいとりしまりやく Giám đốc phụ trách đối ngoại
本部長 ほんぶちょう Giám đốc bộ phận
部長 ぶちょう Trưởng phòng
副部長 ふくぶちょう Phó phòng
課長 かちょう Quản lý
マネージャー マネージャー Quản lý
係長 かかりちょう Trưởng nhóm
リーダー リーダー Trưởng nhóm
主任 しゅにん Chuyên viên chính
一般社員 いっぱんしゃいん Nhân viên
秘書 ひしょ Thư ký
監査役 かんさやく Kiểm soát viên
相談役 そうだんやく Cố vấn
工場長 こうじょうちょう Giám đốc nhà máy
支店長 してんちょう Giám đốc chi nhánh
事業所長 じぎょうしょちょう Giám đốc chi nhánh
新入社員 しんにゅうしゃいん Nhân viên mới vào

(5) Các từ vựng khác

Tiếng Nhật Hiragana Nghĩa Việt
履歴書 りれきしょ Hồ sơ xin việc
職歴書 しょくれきしょ Kinh nghiệm làm việc
学歴 がくれき Học vấn
大学 だいがく Đại học
大学院 だいがくいん Trên đại học
学部 がくぶ Khoa
学科 がっか Ngành học
専攻 せんこう Chuyên ngành
学士 がくし Cử nhân
修士 しゅうし Thạc sĩ
博士 はかせ Tiến sĩ
高等学校 こうとうがっこう Trường cấp 3
短期大学 たんきだいがく Cao đẳng
専門学校 せんもんがっこう Trường trung cấp
技特 とくぎ Kỹ thuật đặc biệt
強み つよみ Điểm mạnh
弱み よわみ Điểm yếu
趣味 しゅみ Sở thích
自己PR じこPR PR bản thân
志望動機 しぼうどうき Lý do đăng ký
新卒採用 しんそつさいよう Tuyển nhân viên mới tốt nghiệp
中途採用 ちゅうとさいよう Tuyển nhân viên có kinh nghiệm
面接 めんせつ Phỏng vấn
一次面接 いちじめんせつ Phỏng vấn lần một
最終面接 さいしゅうめんせつ Phỏng vấn lần cuối
就職活動 しゅうしょくかつどう Tìm việc
転職活動 てんしょくかつどう Chuyển việc

Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Chúc các bạn tìm được công việc như mong muốn. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: 1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (3 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản