TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CẦN DÙNG KHI VIẾT HỒ SƠ XIN VIỆC
Bài viết sau đây KVBro xin giới thiệu tới các bạn một số từ vựng tiếng Nhật mà bạn cần dùng khi viết hồ sơ xin việc (CV) tại Nhật Bản hoặc các doanh nghiệp Nhật tại Việt Nam.
(1) Từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành-chuyên môn
Tiếng Nhật | Hiragana | Nghĩa Việt |
法学部法律学科 | ほうがくぶほうりつがっか | Khoa luật |
法学部政治学科 | ほうがくぶせいじがっか | Khoa luật-chính trị |
総合政策学部 | そうごうせいさくがくぶ | Khoa quản lý chính sách |
経済学部 | けいざいがくぶ | Khoa kinh tế |
経営学部 | けいえいがくぶ | Khoa quản trị kinh doanh |
商学部 | しょうがくぶ | Khoa thương mại |
社会学部 | しゃかいがくぶ | Khoa xã hội học |
観光学部 | かんこうがくぶ | Khoa du lịch |
社会学部 メディア学科 | しゃかいがくぶ メディアがっか | Khoa xã hội học, Khoa truyền thông |
国際関係学部 | こくさいかんけいがくぶ | Khoa quan hệ quốc tế |
国際文化学部 | こくさいぶんかがくぶ | Khoa Văn hóa Quốc tế |
国際教養学部 | こくさいきょうようがくぶ | Khoa Nghệ thuật Tự do Quốc tế |
文学部 | ぶんがくぶ | Khoa văn học |
地理学科 | ちりがっか | Khoa Văn thư, Khoa Địa lý |
史学科 | しがくか | Khoa Văn thư Khoa Lịch sử |
哲学科 | てつがくか | Khoa Văn thư, Khoa Triết học |
心理学科 | しんりがっか | Khoa Văn thư, Khoa Tâm lý học |
人間科学部 | にんげんかがくぶ | Khoa Khoa học Nhân văn |
外国語学部 | がいこくごがくぶ | Khoa Ngoại ngữ |
教育・福祉分野の学部 | きょういく・ふくしぶんやのがくぶ | Khoa Giáo dục và Phúc lợi |
教育学部 | きょういくがくぶ | Khoa Giáo dục |
子ども学部 | こどもがくぶ | Khoa Trẻ em |
社会福祉学部 | しゃかいふくしがくぶ | Khoa phúc lợi xã hội |
家政学部 | かせいがくぶ | Khoa Kinh tế gia đình |
生活科学科 | せいかつかがくか | Khoa Khoa học Đời sống |
家政学部 食物学科 | かせいがくぶ しょくもつがっか | Khoa Khoa học Thực phẩm |
芸術学部 | げいじゅつがくぶ | Khoa Nghệ thuật |
音楽学科 | おんがくがっか | Khoa Âm nhạc |
美術学科・デザイン学科 | びじゅつがっか・デザインがっか | Khoa Mỹ thuật, Khoa Thiết kế |
芸術学部 演劇学科 | げいじゅつがくぶ えんげきがっか | Khoa Nghệ thuật, Khoa Kịch |
体育学部 | たいいくがくぶ | Khoa giáo dục thể chất |
健康科学部 | けんこうかがくぶ | Khoa Khoa học Sức khỏe |
理学部 | りがくぶ | Khoa Khoa học |
物理学科 | ぶつりがっか | Khoa vật lý |
化学科 | かがくか | Khoa Khoa học, Khoa Hóa học |
生物学科 | せいぶつがっか | Khoa Khoa học, Khoa Sinh học |
工学部 | こうがくぶ | Khoa Kỹ thuật |
電子工学科 | でんしこうがくか | Khoa Kỹ thuật Điện tử |
情報工学科 | じょうほうこうがくか | Khoa Khoa học Máy tính |
建築学科 | けんちくがっか | Khoa Kiến trúc |
土木学科 | どぼくがっか | Khoa xây dựng |
農学部 | のうがくぶ | Khoa Nông nghiệp |
水産学部 | すいさんがくぶ | Khoa Thủy sản |
獣医学部 | じゅういがくぶ | Khoa Thú y |
医学部 | いがくぶ | Trường y học |
歯学部 | しがくぶ | Khoa răng hàm mặt |
薬学部 | やくがくぶ | Khoa Dược |
看護学部 | かんごがくぶ | Khoa điều dưỡng |
保健学部 | ほけんがくぶ | Khoa Y tế |
医療技術学部 | いりょうぎじゅつがくぶ | Khoa Công nghệ Y tế |
(2) Từ vựng tiếng Nhật về các loại hình công ty
Tiếng Nhật | Hiragana | Nghĩa Việt |
株式会社 | かぶしきがいしゃ | Công ty cổ phần |
有限会社 | ゆうげんがいしゃ | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
合名会社 | ごうしかいしゃ | Công ty hợp danh |
合資会社 | ごうしかいしゃ | Công ty hợp vốn |
合同会社 | ごうどうかいしゃ | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
社団法人 | しゃだんほうじん | Tổ chức pháp nhân |
財団法人 | ざいだんほうじん | Tổ chức pháp nhân phi lợi nhuận |
派遣会社 | はけんがいしゃ | Công ty phái cử |
(3) Hình thức tuyển dụng nhân viên
Tiếng Nhật | Hiragana | Nghĩa Việt |
正社員 | せいしゃいん | Nhân viên chính thức |
契約社員 | けいやくしゃいん | Nhân viên hợp đồng |
派遣社員 | はけんしゃいん | Nhân viên phái cử |
アルバイト/パート | Nhân viên làm thêm |
(4) Từ vựng tiếng Nhật vị trí công việc
Tiếng Nhật | Hiragana | Nghĩa Việt |
会長 | かいちょう | Chủ tịch |
副会長 | ふくかいちょう | Phó chủ tịch |
最高経営責任者 | さいこうけいえいせきにんしゃ | Giám đốc điều hành(CEO) |
最高技術責任者 | さいこうぎじゅつせきにんしゃ | Giám đốc công nghệ(CTO) |
最高業務執行責任者 | さいこうぎょうむしっこうせきにんしゃ | Giám đốc điều hành (COO) |
最高財務責任者 | さいこうざいむせきにんしゃ | Giám đốc tài chính (CFO) |
ディレクター | ディレクター | Giám đốc |
社長 | しゃちょう | Giám đốc |
副社長 | ふくしゃちょう | Phó giám đốc |
代表取締役 | だいひょうとりしまりやく | Giám đốc đại diện |
取締役 | とりしまりやく | Thành viên hội đồng quản trị |
専務取締役 | せんむとりしまりやく | Quản lý cấp cao |
常務取締役 | じょうむとりしまりやく | Giám đốc điều hành |
社外取締役 | しゃがいとりしまりやく | Giám đốc phụ trách đối ngoại |
本部長 | ほんぶちょう | Giám đốc bộ phận |
部長 | ぶちょう | Trưởng phòng |
副部長 | ふくぶちょう | Phó phòng |
課長 | かちょう | Quản lý |
マネージャー | マネージャー | Quản lý |
係長 | かかりちょう | Trưởng nhóm |
リーダー | リーダー | Trưởng nhóm |
主任 | しゅにん | Chuyên viên chính |
一般社員 | いっぱんしゃいん | Nhân viên |
秘書 | ひしょ | Thư ký |
監査役 | かんさやく | Kiểm soát viên |
相談役 | そうだんやく | Cố vấn |
工場長 | こうじょうちょう | Giám đốc nhà máy |
支店長 | してんちょう | Giám đốc chi nhánh |
事業所長 | じぎょうしょちょう | Giám đốc chi nhánh |
新入社員 | しんにゅうしゃいん | Nhân viên mới vào |
(5) Các từ vựng khác
Tiếng Nhật | Hiragana | Nghĩa Việt |
履歴書 | りれきしょ | Hồ sơ xin việc |
職歴書 | しょくれきしょ | Kinh nghiệm làm việc |
学歴 | がくれき | Học vấn |
大学 | だいがく | Đại học |
大学院 | だいがくいん | Trên đại học |
学部 | がくぶ | Khoa |
学科 | がっか | Ngành học |
専攻 | せんこう | Chuyên ngành |
学士 | がくし | Cử nhân |
修士 | しゅうし | Thạc sĩ |
博士 | はかせ | Tiến sĩ |
高等学校 | こうとうがっこう | Trường cấp 3 |
短期大学 | たんきだいがく | Cao đẳng |
専門学校 | せんもんがっこう | Trường trung cấp |
技特 | とくぎ | Kỹ thuật đặc biệt |
強み | つよみ | Điểm mạnh |
弱み | よわみ | Điểm yếu |
趣味 | しゅみ | Sở thích |
自己PR | じこPR | PR bản thân |
志望動機 | しぼうどうき | Lý do đăng ký |
新卒採用 | しんそつさいよう | Tuyển nhân viên mới tốt nghiệp |
中途採用 | ちゅうとさいよう | Tuyển nhân viên có kinh nghiệm |
面接 | めんせつ | Phỏng vấn |
一次面接 | いちじめんせつ | Phỏng vấn lần một |
最終面接 | さいしゅうめんせつ | Phỏng vấn lần cuối |
就職活動 | しゅうしょくかつどう | Tìm việc |
転職活動 | てんしょくかつどう | Chuyển việc |
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Chúc các bạn tìm được công việc như mong muốn. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: