TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (2 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

Sau đây KVBro xin giới thiệu tới các bạn nhóm từ vựng tiếng Nhật cơ bản chủ đề chuyên ngành xuất nhập khẩu. Bạn nào đang học tiếng Nhật có ý định học theo ngành này có thể tham khảo nhé. Nhiều từ vựng khá cơ bản sử dụng trong công việc khá nhiều nên dù không phải ngành xuất nhập khẩu thì bạn biết cũng sẽ tốt cho công việc hơn đó.

Tiếng Nhật Hiragana Nghĩa Việt
輸入品 ゆにゅうひん Hàng nhập khẩu
輸出品 ゆしゅつひん Hàng xuất khẩu
船便 ふなびん Hàng đường biển
航空便 こうくうびん Hàng đường hàng không
コンテナ container
原材料 げんざいりょ Nguyên liệu
仕掛け品 しかけひん Sản phẩm đang sản xuất
完成品 かんせいひん Thành phẩm
効率的 こうりつてき Mang tính hiệu quả
管理 かんり Quản lý
調達 ちょうたつ Cung cấp
運搬 うんぱん Vận chuyển
ロジスティクス Logistic
物流 ぶつりゅう Phân phối hàng hóa
販売 はんばい Bán
購入 こうにゅう Mua
同時 どうじ Đồng thời
視野 しや Tầm nhìn
立地 りっち Vị trí
選択 せんたく Tuyển chọn
包装 ほうそう Đóng gói
返品 へんひん Phản phẩm
処理 しょり Xử lý
廃棄物 はいきぶつ Chất thải
くず Chất thải
予測 よそく Dự báo
包含 ほうがん Bao gồm
流通 りゅうつ Lưu thông, phân phối
交換 こうかん Thay đổi
倉庫 そうこ Kho chứa
在庫 ざいこ Hàng có trong kho
荷役 にえき Xử lý hàng hóa
受注 じゅちゅう Đơn đặt hàng
製品 せいひん Sản phẩm
貿易 ぼうえき Ngoại thương
貿易手形 ぼうえきてがた Hối phiếu thương mại
荷為替手形 にがわせてがた Hối phiếu kèm chứng từ
発想書類 はっそうしるい Chứng từ gửi hàng
輸入申告 ゆにゅうしんこく Khai báo nhập khẩu
輸出申告 ゆしゅつしんこく Khai báo xuất khẩu
ぜい Thuế
税金 ぜいきん Tiền thuế
輸出関税表 ゆしゅつかんぜいひょう Biểu thuế xuất khẩu
輸出信用保険 ゆしゅつしんようほけん Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
輸出金額 ゆしゅつきんがく Kim ngạch xuất khẩu
輸出禁止 ゆしゅつきんし Cấm vận xuất khẩu
包装 ほうそう Đóng gói
在庫 ざいこ Hàng tồn kho
保険料 ほけんりょう Phí bảo hiểm
貿易駅会社 ぼうえきえきがいしゃ Công ty ngoại thương
輸出入会社 ゆしゅつにゅうかいしゃ Công ty xuất nhập khẩu
自由貿易地域 じゆうぼうえきちいき Khu mậu dịch tự do
対外貿易 たいがいぼうえき Mậu dích đối ngoại
輸入国 ゆにゅうこく Nước nhập khẩu
輸出国 ゆしゅつこく Nước xuất khẩu
合同 ごうどう Hợp đồng
相棒 あいぼう Đối tác
卸値 おろしね Giá bán buôn
海関 かいかん/ ぜいかん Hải quan
税関申告 ぜいかんしんこく Khai báo hải quan
包装指図書 ほうそうさしずしょ Phiếu đóng gói
上陸 じょうりく Bốc dỡ
積み込み費用 つみこみひよう Phí bốc
生産者証明書 せいさんしゃしょうめいしょ Giấy chứng nhận của nhà sản xuất
運送状 うんそうじょう Vận đơn
取り立て通知書 とりたてつうちしょ Giấy báo nhờ thu
着荷案内 ちゃっかあんない Giấy báo tàu đến
料金 りょうきん Giá cước
損失 そんしつ Tổn thất
積み下ろし施設 つみおろししせつ Phương tiện bốc dỡ
停泊日計算書 ていはくひけいさんしょ Bản kê thời gian bốc dỡ
積出港 つみだしこう Cảng bốc
船積み港で引き渡す ふなつみこうでひきわたす Giao tại cảng bốc
陸揚げ港 りくあげこう Cảng dỡ
埠頭使用料 ふとうしようりょう Phí cầu cảng
入港料 にゅうこうりょう Lệ phí nhập cảng

Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: 1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (2 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản