TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CƠ BẢN CHUYÊN NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng, bạn nào định đi làm theo chuyên ngành này có thể tham khảo nhé.
介護(かいご): Điều dưỡng
医者(いしゃ): Bác sĩ
看護者(かんごしゃ): Y tá
患者(かんじゃ): Bệnh nhân
入院(にゅういん): Nhập viện
退院(たいいん): Xuất viện
健康保険証(けんこうほけんしょう): Thẻ Bảo hiểm y tế
問診書(もんしんしょ): Giấy khám bệnh
病名(びょうめい): Tên bệnh
治療(ちりょう): Trị liệu
内科(ないか): Nội khoa
健康診断(けんこうしんだん): Khám sức khỏe tổng thể
お薬(おくすり): Quầy thuốc (trong bệnh viện)
薬の種類(くすりのしゅるい): Loại/dạng thuốc
抗生剤(こうせいざい): Thuốc kháng sinh
塗り薬(ぬりくすり): Dạng thuốc bôi
液体(えきたい): Thuốc dạng nước
薬の飲み方(くすりののみかた): Cách uống thuốc
食前(しょくぜん): Trước khi ăn
食後(しょくご): Sau khi ăn
食間(しょっかん): Giữa bữa ăn này với bữa ăn kia
就寝前(しゅうしんまえ): Trước khi ngủ
血圧計 ( けつあつけい ) : Máy đo huyết áp
車椅子 ( くるまいす ): Xe lăn
介護用品 ( かいごようひん ) : Những đồ dùng phục vụ cho chăm sóc người già
歩行器 ( ほこうき ): Khung đi bộ dành cho người khuyết tật và người cao tuổi
尿器 ( にょうき ) : Bô tiểu
杖(一点・三点・四点)(つえ) : Gậy (một chân, 3 chân, 4 chân)
紙オムツ ( かみオムツ ) : Tã giấy
円座 ( えんざ ) : Đệm ngồi hình tròn
便器 ( べんき ) : Bô vệ sinh
ポータブルトイレ: Bồn vệ sinh di động
蒸しタオル ( むしタオル ) : Khăn ẩm nóng
除菌クリーナー ( じょきんクリーナー) : Chất khử trùng
血圧計 ( けつあつけい ) : Máy đo huyết áp
体温計 ( たいおんけい ) : Nhiệt kế
体重計 ( たいじゅうけい ) : Cân
包帯 ( ほうたい ) : Băng (Để băng bó vết thương)
綿棒 ( めんぼう ) : Tăm bông
耳かき ( みみかき ) : Cái lấy ráy tai
洋服 ( ようふく ) : Quần áo
手袋 ( てぶくろ ) : Găng tay
枕 ( まくら ) : Gối nằm
布団 ( ふとん ) : Bộ chăn đệm
床頭台 ( しょうとうだい ) : Tủ nhỏ bên cạnh giường nằm
伝染病(でんせんびょう): Bệnh truyền nhiễm
脳卒中(のうそっちゅう) : Tai biến mạch máu não
肩凝り(かたこり): Đau vai, cứng vai
手足(てあし)、顔(かお)がむくむ : Tay chân mặt phù, nề
高血圧(こうけつあつ): Huyết áp cao
脊椎骨(棘 (せきついこつきょく) : Gai đốt sống
過敏性皮膚(かびんせいひふ) : Da dễ bị kích ứng
ねんざ : Bong gân
骨折(こっせつ): Gãy xương
気管支炎(きかんしえん): Viêm phế quản
肺炎(はいえん) : Viêm phổi
心臓病(しんぞうびょう): Bệnh tim
関節(かんせつ): Khớp
アレルギー : Dị ứng
結石症(けせきしょう): Bệnh sỏi thận