BÀI 2. CHỮ HÁN N1 新完全マスター漢字 N1

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (3 votes, average: 3.67 out of 5)

Loading...

新完全マスター漢字N1 日本語能力試験 Shinkanzen Master Chữ Hán N1
Tổng hợp chữ Hán (漢字 Kanji) N1 luyện thi theo sách Shinkanzen Master. Bài 2 (40 từ)

反る   そる Cong, vênh, ưỡn ngực
練る   ねる Lên kế hoạch, nhào trộn
煙る   けむる Bốc hơi, bốc khói
募る   つもる Ngày càng mạnh, chiêu mộ
図る   はかる Lên kế hoạch, mưu đồ, tiến hành
勝る   まさる Vượt trội hơn, áp đảo hơn
操る   あやつる Điều khiển, thao tác, thao túng
誤る   あやまる Sai lầm, nhầm, mắc lỗi
受かる  うかる Thi đỗ, vượt qua
群がる  むらがる Tụ tập thành đàn, tập hợp lại
連なる  つらなる Trải dài, xếp thành hàng, chạy dài
交わる  まじわる Giao lưu, cắt nhau
老いる  おいる Già (già theo tuổi tác)
強いる  しいる Ép buộc, bắt buốc, áp đặt
率いる  ひきいる Dẫn dắt, chỉ huy
恥じる  はじる Xấu hổ, ngượng ngùng
重んじる おもんじる Kính trọng, coi trọng
帯びる  おびる Nhiễm, dính líu
省みる  かえりみる Nhìn lại, xem lại
試みる  こころみる Thử
経る   へる Kinh qua, trải qua
絶える  たえる Hết, dừng, ngưng
映える  はえる Sáng rực lên, nổi bật
構える  かまえる Lập gia đình, định cư, vào vị trí
仕える  つかえる Phục vụ, phụng sự
生ける  いける Cắm hoa, tồn tại, sống
化ける  ばける Biến hóa thành, biến thành
更ける  ふける Về khuya, khya khoắt
老ける  ふける Suy nghĩ già dặn
授ける  さずける Trao tặng, truyền thụ, truyền đạt
設ける  もうける Thiết lập, trang bị, tạo ra
挙げる  あげる Đưa lên, đưa ra, tổ chức
告げる  つげる Thông báo, báo cho biết
和らげる やわらげる Làm nguội đi
果てる  はてる Vô cùng, cùng tận, hoàn tất
定める  さだめる Làm ổn định, xác định, quy định
乱れる  みだれる Bị xáo trộn, bị lúng túng
敗れる  やぶれる Bị thua, bị đánh bại
訪れる  おとずれる Ghé thăm, ghé chơi
値する  あたいする Để xứng đáng với

Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: 1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (3 votes, average: 3.67 out of 5)

Loading...

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản